Bản dịch của từ Sales tax table trong tiếng Việt

Sales tax table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales tax table (Noun)

sˈeɪlz tˈæks tˈeɪbəl
sˈeɪlz tˈæks tˈeɪbəl
01

Bảng liệt kê các tỷ lệ thuế bán hàng áp dụng cho các hàng hóa hoặc dịch vụ khác nhau.

A table that lists various sales tax rates applicable to different goods or services.

Ví dụ

The sales tax table shows rates for food and clothing in California.

Bảng thuế bán hàng cho thấy tỷ lệ cho thực phẩm và quần áo ở California.

The sales tax table does not include rates for online services.

Bảng thuế bán hàng không bao gồm tỷ lệ cho dịch vụ trực tuyến.

Does the sales tax table vary by state in the USA?

Bảng thuế bán hàng có thay đổi theo tiểu bang ở Mỹ không?

02

Một biểu đồ hoặc định dạng có tổ chức để hiển thị thông tin thuế bán hàng để tiện tham khảo.

An organized chart or format to display sales tax information for easy reference.

Ví dụ

The sales tax table shows rates for every state in the U.S.

Bảng thuế bán hàng hiển thị tỷ lệ cho từng tiểu bang ở Mỹ.

The sales tax table does not include local tax rates for cities.

Bảng thuế bán hàng không bao gồm tỷ lệ thuế địa phương cho các thành phố.

Does the sales tax table provide information for online purchases too?

Bảng thuế bán hàng có cung cấp thông tin cho các giao dịch trực tuyến không?

03

Một tài liệu dùng để tính toán tổng thuế bán hàng phải trả trong một giao dịch tùy thuộc vào tỷ lệ thuế áp dụng.

A document used to calculate the total sales tax owed on a transaction depending on the applicable tax rate.

Ví dụ

The sales tax table shows rates for different products in California.

Bảng thuế bán hàng cho thấy tỷ lệ cho các sản phẩm khác nhau ở California.

The sales tax table does not include services like haircuts or repairs.

Bảng thuế bán hàng không bao gồm dịch vụ như cắt tóc hoặc sửa chữa.

Does the sales tax table apply to online purchases in New York?

Bảng thuế bán hàng có áp dụng cho mua sắm trực tuyến ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales tax table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales tax table

Không có idiom phù hợp