Bản dịch của từ Sales tax table trong tiếng Việt
Sales tax table

Sales tax table (Noun)
Bảng liệt kê các tỷ lệ thuế bán hàng áp dụng cho các hàng hóa hoặc dịch vụ khác nhau.
A table that lists various sales tax rates applicable to different goods or services.
The sales tax table shows rates for food and clothing in California.
Bảng thuế bán hàng cho thấy tỷ lệ cho thực phẩm và quần áo ở California.
The sales tax table does not include rates for online services.
Bảng thuế bán hàng không bao gồm tỷ lệ cho dịch vụ trực tuyến.
Does the sales tax table vary by state in the USA?
Bảng thuế bán hàng có thay đổi theo tiểu bang ở Mỹ không?
The sales tax table shows rates for every state in the U.S.
Bảng thuế bán hàng hiển thị tỷ lệ cho từng tiểu bang ở Mỹ.
The sales tax table does not include local tax rates for cities.
Bảng thuế bán hàng không bao gồm tỷ lệ thuế địa phương cho các thành phố.
Does the sales tax table provide information for online purchases too?
Bảng thuế bán hàng có cung cấp thông tin cho các giao dịch trực tuyến không?
Một tài liệu dùng để tính toán tổng thuế bán hàng phải trả trong một giao dịch tùy thuộc vào tỷ lệ thuế áp dụng.
A document used to calculate the total sales tax owed on a transaction depending on the applicable tax rate.
The sales tax table shows rates for different products in California.
Bảng thuế bán hàng cho thấy tỷ lệ cho các sản phẩm khác nhau ở California.
The sales tax table does not include services like haircuts or repairs.
Bảng thuế bán hàng không bao gồm dịch vụ như cắt tóc hoặc sửa chữa.
Does the sales tax table apply to online purchases in New York?
Bảng thuế bán hàng có áp dụng cho mua sắm trực tuyến ở New York không?