Bản dịch của từ Sales tax table trong tiếng Việt

Sales tax table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales tax table (Noun)

sˈeɪlz tˈæks tˈeɪbəl
sˈeɪlz tˈæks tˈeɪbəl
01

Bảng liệt kê các tỷ lệ thuế bán hàng áp dụng cho các hàng hóa hoặc dịch vụ khác nhau.

A table that lists various sales tax rates applicable to different goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu đồ hoặc định dạng có tổ chức để hiển thị thông tin thuế bán hàng để tiện tham khảo.

An organized chart or format to display sales tax information for easy reference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu dùng để tính toán tổng thuế bán hàng phải trả trong một giao dịch tùy thuộc vào tỷ lệ thuế áp dụng.

A document used to calculate the total sales tax owed on a transaction depending on the applicable tax rate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales tax table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales tax table

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.