Bản dịch của từ Salinate trong tiếng Việt
Salinate

Salinate (Verb)
She salinated the soup to enhance the flavor.
Cô ấy đã thêm muối vào súp để tăng hương vị.
The chef salinates the dishes with precision.
Đầu bếp đã muối các món ăn một cách chính xác.
To preserve the food, they salinate it before packaging.
Để bảo quản thức ăn, họ đã muối nó trước khi đóng gói.
Họ từ
Từ "salinate" dùng để chỉ quá trình làm tăng hàm lượng muối trong nước hoặc đất, thường thông qua hoạt động tự nhiên hoặc nhân tạo. Trong ngữ cảnh thủy sản, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc nước mặn được sử dụng để nuôi trồng thủy sản. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "salinate" có gốc từ từ Latinh "sal", nghĩa là "muối". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 để chỉ quá trình làm tăng nồng độ muối trong nước hoặc thực phẩm. Sự kết nối với nghĩa hiện tại liên quan đến việc xử lý và duy trì các đặc tính của muối trong môi trường tự nhiên hoặc trong ẩm thực, phản ánh tầm quan trọng của muối trong các hệ sinh thái và sự bảo quản thực phẩm.
Từ "salinate" có tần suất sử dụng thấp trong các bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường, nông nghiệp, và thủy sản, khi thảo luận về quá trình làm mặn nước hoặc đất. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được dùng trong nghiên cứu về ảnh hưởng của nước mặn đến sinh thái và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp