Bản dịch của từ Salinate trong tiếng Việt

Salinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salinate (Verb)

sˈælɨnˌeɪt
sˈælɨnˌeɪt
01

Thêm muối vào, làm mặn. ngoài ra: (hóa học) †trung hòa (một axit) bằng cách thêm một bazơ, từ đó tạo thành muối (lỗi thời hiếm gặp).

To add salt to, to make salty. also: (chemistry) †to neutralize (an acid) by adding a base, thereby forming a salt (obsolete rare).

Ví dụ

She salinated the soup to enhance the flavor.

Cô ấy đã thêm muối vào súp để tăng hương vị.

The chef salinates the dishes with precision.

Đầu bếp đã muối các món ăn một cách chính xác.

To preserve the food, they salinate it before packaging.

Để bảo quản thức ăn, họ đã muối nó trước khi đóng gói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salinate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.