Bản dịch của từ Sampling frame error trong tiếng Việt
Sampling frame error

Sampling frame error (Noun)
Một loại sai số lấy mẫu xảy ra khi khung mẫu không đại diện chính xác cho quần thể mà mẫu được rút ra.
A type of sampling error that occurs when the sample frame does not accurately represent the population from which the sample is drawn.
The sampling frame error affected our survey results in the community project.
Lỗi khung mẫu đã ảnh hưởng đến kết quả khảo sát trong dự án cộng đồng.
There was no sampling frame error in the recent social study conducted.
Không có lỗi khung mẫu trong nghiên cứu xã hội gần đây được thực hiện.
How can we avoid sampling frame error in future social research?
Làm thế nào để chúng ta tránh lỗi khung mẫu trong nghiên cứu xã hội sau này?
Nó có thể xảy ra khi một số nhóm trong quần thể bị loại trừ khỏi khung mẫu.
It can arise when certain groups within the population are excluded from the sampling frame.
The sampling frame error affected the survey results for low-income families.
Lỗi khung mẫu đã ảnh hưởng đến kết quả khảo sát cho các gia đình thu nhập thấp.
The researchers did not notice any sampling frame error in their study.
Các nhà nghiên cứu không nhận thấy lỗi khung mẫu nào trong nghiên cứu của họ.
Could the sampling frame error lead to biased results in social research?
Liệu lỗi khung mẫu có dẫn đến kết quả thiên lệch trong nghiên cứu xã hội không?
Sai số này có thể làm hỏng tính hợp lệ của các phát hiện nghiên cứu bằng cách ảnh hưởng đến tính đại diện của mẫu.
This error can compromise the validity of the research findings by affecting the representativeness of the sample.
The sampling frame error affected our survey results on social attitudes.
Lỗi khung mẫu đã ảnh hưởng đến kết quả khảo sát về thái độ xã hội.
There was no sampling frame error in the recent social study.
Không có lỗi khung mẫu trong nghiên cứu xã hội gần đây.
How can we avoid sampling frame error in our social research?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh lỗi khung mẫu trong nghiên cứu xã hội?