Bản dịch của từ Sanctifying trong tiếng Việt
Sanctifying

Sanctifying (Verb)
The community is sanctifying the park for future gatherings and events.
Cộng đồng đang thánh hóa công viên cho các buổi gặp gỡ và sự kiện trong tương lai.
They are not sanctifying the old church for social activities anymore.
Họ không còn thánh hóa nhà thờ cũ cho các hoạt động xã hội nữa.
Are we sanctifying public spaces for community events this year?
Chúng ta có đang thánh hóa không gian công cộng cho các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Volunteering sanctifies our actions and helps the community grow stronger.
Tình nguyện làm cho hành động của chúng ta trở nên cao quý và giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ hơn.
They do not believe that money sanctifies social status or power.
Họ không tin rằng tiền bạc làm cho địa vị xã hội hoặc quyền lực trở nên cao quý.
Does helping others sanctify our lives in a meaningful way?
Giúp đỡ người khác có làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên cao quý không?
Volunteers are sanctifying their community by helping the homeless every weekend.
Các tình nguyện viên đang thánh hóa cộng đồng của họ bằng cách giúp đỡ người vô gia cư mỗi cuối tuần.
They are not sanctifying their actions if they seek personal gain.
Họ không thánh hóa hành động của mình nếu tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Are community leaders sanctifying their roles in promoting social justice?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang thánh hóa vai trò của họ trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Sanctifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanctify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanctified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanctified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanctifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanctifying |
Sanctifying (Adjective)
Liên quan đến quá trình thánh hóa.
Related to the process of sanctification.
The sanctifying power of community service can change lives for many.
Sức mạnh thánh hóa của dịch vụ cộng đồng có thể thay đổi cuộc sống.
Many believe that money is not sanctifying in social relationships.
Nhiều người tin rằng tiền bạc không thánh hóa trong các mối quan hệ xã hội.
Is the sanctifying effect of volunteering evident in our society today?
Hiệu ứng thánh hóa của việc tình nguyện có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
Đặc trưng bởi sự thiêng liêng.
Characterized by sanctity.
The sanctifying event united the community during the annual festival in June.
Sự kiện thánh hóa đã hợp nhất cộng đồng trong lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
This project is not sanctifying for the local residents, causing more division.
Dự án này không thánh hóa cho cư dân địa phương, gây ra nhiều chia rẽ hơn.
Is this initiative truly sanctifying for our social environment and culture?
Liệu sáng kiến này có thực sự thánh hóa cho môi trường xã hội và văn hóa của chúng ta không?
Volunteering has a sanctifying effect on our community's spirit and unity.
Tình nguyện có tác động thánh hóa đến tinh thần và sự đoàn kết của cộng đồng.
The sanctifying influence of charity work is not always recognized.
Ảnh hưởng thánh hóa của công việc từ thiện không phải lúc nào cũng được công nhận.
Does community service have a sanctifying effect on individuals?
Dịch vụ cộng đồng có tác động thánh hóa đến cá nhân không?
Họ từ
Từ "sanctifying" là động từ phân từ hiện tại của "sanctify", có nghĩa là làm thành thánh thiện hoặc tôn kính hóa một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "sanctifying" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ hành động trao cho sự thánh thiện hoặc quyền lực thiêng liêng.
Từ "sanctifying" có nguồn gốc từ động từ латин "sanctificare", bao gồm tiền tố "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện" và động từ "facere" nghĩa là "làm". Trong văn cảnh tôn giáo, việc "sanctifying" ám chỉ quá trình làm cho cái gì trở nên thánh thiện hoặc được tôn vinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối sâu sắc với truyền thống tôn giáo, nơi mà việc thánh hóa không chỉ diễn ra trong không gian mà còn thể hiện trong hành động và tâm linh của con người.
Từ "sanctifying" xuất hiện một cách tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tôn thờ, làm sạch hay biến đổi một vật hay một con người thành một đối tượng linh thiêng. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các văn bản văn học hoặc thảo luận về đạo đức, nơi việc chính hóa hay thiêng hóa là chủ đề chính.