Bản dịch của từ Sanctifying trong tiếng Việt

Sanctifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctifying (Verb)

sˈæŋktəfˌaɪɨŋ
sˈæŋktəfˌaɪɨŋ
01

Để riêng ra để sử dụng thiêng liêng.

To set apart for sacred use.

Ví dụ

The community is sanctifying the park for future gatherings and events.

Cộng đồng đang thánh hóa công viên cho các buổi gặp gỡ và sự kiện trong tương lai.

They are not sanctifying the old church for social activities anymore.

Họ không còn thánh hóa nhà thờ cũ cho các hoạt động xã hội nữa.

Are we sanctifying public spaces for community events this year?

Chúng ta có đang thánh hóa không gian công cộng cho các sự kiện cộng đồng năm nay không?

02

Để làm cho một cái gì đó thiêng liêng hoặc thiêng liêng.

To make something holy or sacred.

Ví dụ

Volunteering sanctifies our actions and helps the community grow stronger.

Tình nguyện làm cho hành động của chúng ta trở nên cao quý và giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ hơn.

They do not believe that money sanctifies social status or power.

Họ không tin rằng tiền bạc làm cho địa vị xã hội hoặc quyền lực trở nên cao quý.

Does helping others sanctify our lives in a meaningful way?

Giúp đỡ người khác có làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên cao quý không?

03

Để ban sự thánh thiện cho.

To confer sanctity upon.

Ví dụ

Volunteers are sanctifying their community by helping the homeless every weekend.

Các tình nguyện viên đang thánh hóa cộng đồng của họ bằng cách giúp đỡ người vô gia cư mỗi cuối tuần.

They are not sanctifying their actions if they seek personal gain.

Họ không thánh hóa hành động của mình nếu tìm kiếm lợi ích cá nhân.

Are community leaders sanctifying their roles in promoting social justice?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang thánh hóa vai trò của họ trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Sanctifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sanctify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sanctified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sanctified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sanctifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sanctifying

Sanctifying (Adjective)

sˈæŋktəfˌaɪɨŋ
sˈæŋktəfˌaɪɨŋ
01

Liên quan đến quá trình thánh hóa.

Related to the process of sanctification.

Ví dụ

The sanctifying power of community service can change lives for many.

Sức mạnh thánh hóa của dịch vụ cộng đồng có thể thay đổi cuộc sống.

Many believe that money is not sanctifying in social relationships.

Nhiều người tin rằng tiền bạc không thánh hóa trong các mối quan hệ xã hội.

Is the sanctifying effect of volunteering evident in our society today?

Hiệu ứng thánh hóa của việc tình nguyện có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?

02

Đặc trưng bởi sự thiêng liêng.

Characterized by sanctity.

Ví dụ

The sanctifying event united the community during the annual festival in June.

Sự kiện thánh hóa đã hợp nhất cộng đồng trong lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.

This project is not sanctifying for the local residents, causing more division.

Dự án này không thánh hóa cho cư dân địa phương, gây ra nhiều chia rẽ hơn.

Is this initiative truly sanctifying for our social environment and culture?

Liệu sáng kiến này có thực sự thánh hóa cho môi trường xã hội và văn hóa của chúng ta không?

03

Có tác dụng thanh lọc hoặc làm thánh.

Having the effect of purifying or making holy.

Ví dụ

Volunteering has a sanctifying effect on our community's spirit and unity.

Tình nguyện có tác động thánh hóa đến tinh thần và sự đoàn kết của cộng đồng.

The sanctifying influence of charity work is not always recognized.

Ảnh hưởng thánh hóa của công việc từ thiện không phải lúc nào cũng được công nhận.

Does community service have a sanctifying effect on individuals?

Dịch vụ cộng đồng có tác động thánh hóa đến cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctifying

Không có idiom phù hợp