Bản dịch của từ Sanctification trong tiếng Việt

Sanctification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctification (Noun)

sæŋktəfəkˈeɪʃn
sæŋktəfəkˈeɪʃn
01

(từ lóng, lỗi thời) tống tiền.

Slang obsolete blackmail.

Ví dụ

Blackmail is a form of sanctification in social conflicts.

Tống tiền là một hình thức sự tôn thờ trong các xung đột xã hội.

Many people do not see sanctification as a serious crime.

Nhiều người không xem sự tôn thờ là một tội nghiêm trọng.

Is sanctification common in social media interactions today?

Liệu sự tôn thờ có phổ biến trong các tương tác mạng xã hội hôm nay không?

02

Quá trình làm thánh; thánh hóa, thánh hiến.

The process of making holy hallowing consecration.

Ví dụ

The sanctification of community spaces promotes unity among residents in Chicago.

Việc thánh hóa các không gian cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết ở Chicago.

The sanctification of public parks does not happen without community involvement.

Việc thánh hóa các công viên công cộng không xảy ra nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

Is the sanctification of local traditions important for social cohesion in Vietnam?

Việc thánh hóa các truyền thống địa phương có quan trọng cho sự gắn kết xã hội ở Việt Nam không?

03

(thần học) quá trình (thường là dần dần hoặc chưa hoàn thành) mà một tín đồ cơ đốc giáo được thánh hóa nhờ tác động của chúa thánh thần.

Theology the usually gradual or uncompleted process by which a christian believer is made holy through the action of the holy spirit.

Ví dụ

Sanctification is vital for social harmony among Christian communities in America.

Sự thánh hóa rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng Kitô giáo ở Mỹ.

Many people do not understand sanctification's role in social justice movements.

Nhiều người không hiểu vai trò của sự thánh hóa trong các phong trào công bằng xã hội.

Is sanctification essential for improving social relationships among believers today?

Liệu sự thánh hóa có cần thiết để cải thiện các mối quan hệ xã hội giữa những người tin hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctification

Không có idiom phù hợp