Bản dịch của từ Sanctification trong tiếng Việt
Sanctification

Sanctification (Noun)
Blackmail is a form of sanctification in social conflicts.
Tống tiền là một hình thức sự tôn thờ trong các xung đột xã hội.
Many people do not see sanctification as a serious crime.
Nhiều người không xem sự tôn thờ là một tội nghiêm trọng.
Is sanctification common in social media interactions today?
Liệu sự tôn thờ có phổ biến trong các tương tác mạng xã hội hôm nay không?
Quá trình làm thánh; thánh hóa, thánh hiến.
The process of making holy hallowing consecration.
The sanctification of community spaces promotes unity among residents in Chicago.
Việc thánh hóa các không gian cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết ở Chicago.
The sanctification of public parks does not happen without community involvement.
Việc thánh hóa các công viên công cộng không xảy ra nếu không có sự tham gia của cộng đồng.
Is the sanctification of local traditions important for social cohesion in Vietnam?
Việc thánh hóa các truyền thống địa phương có quan trọng cho sự gắn kết xã hội ở Việt Nam không?
Sanctification is vital for social harmony among Christian communities in America.
Sự thánh hóa rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng Kitô giáo ở Mỹ.
Many people do not understand sanctification's role in social justice movements.
Nhiều người không hiểu vai trò của sự thánh hóa trong các phong trào công bằng xã hội.
Is sanctification essential for improving social relationships among believers today?
Liệu sự thánh hóa có cần thiết để cải thiện các mối quan hệ xã hội giữa những người tin hôm nay không?
Họ từ
Sanctification là một thuật ngữ trong thần học đề cập đến quá trình làm cho một cá nhân hoặc đối tượng trở nên thánh thiện, thường gắn liền với ý tưởng về sự thay đổi tâm linh và đạo đức. Trong truyền thống Kitô giáo, sanctification được xem là bước tiếp theo sau việc xưng tội và được tái sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và nghĩa cả trong British English và American English, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh tôn giáo cụ thể.
Từ "sanctification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctificatio", được hình thành từ "sanctus" (thánh) và "facere" (làm). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đề cập đến quá trình trở nên thánh thiện hoặc được làm cho thánh thiện. Trong lịch sử, sự thánh hóa được xem như một bước quan trọng trong đời sống tâm linh, gắn liền với việc tách biệt khỏi tội lỗi và sự nhơ bẩn. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên hệ với ý tưởng về sự trong sạch và thánh thiện trong các truyền thống tôn giáo.
Từ "sanctification" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài thi nghe, nói và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và tôn giáo, thuật ngữ này xuất hiện phổ biến hơn, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về quá trình thánh hóa trong thần học Kitô giáo. Tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm các bài giảng tôn giáo, nghiên cứu thần học, và các bài viết về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp