Bản dịch của từ Sari trong tiếng Việt

Sari

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sari (Noun)

sˈɑɹi
sˈɑɹi
01

Một loại trang phục bao gồm một đoạn vải cotton hoặc lụa dài được quấn công phu quanh cơ thể, được phụ nữ nam á mặc theo truyền thống.

A garment consisting of a length of cotton or silk elaborately draped around the body, traditionally worn by women from south asia.

Ví dụ

She looked elegant in a colorful sari at the Indian festival.

Cô ấy trông lịch lãm trong một chiếc sari màu sắc tại lễ hội Ấn Độ.

The bride wore a traditional red sari on her wedding day.

Cô dâu mặc một chiếc sari đỏ truyền thống vào ngày cưới của mình.

During the cultural event, many women showcased their beautiful saris.

Trong sự kiện văn hóa, nhiều phụ nữ trưng bày những chiếc sari đẹp của họ.

Dạng danh từ của Sari (Noun)

SingularPlural

Sari

Saris

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sari/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sari

Không có idiom phù hợp