Bản dịch của từ Sari trong tiếng Việt
Sari

Sari (Noun)
Một loại trang phục bao gồm một đoạn vải cotton hoặc lụa dài được quấn công phu quanh cơ thể, được phụ nữ nam á mặc theo truyền thống.
A garment consisting of a length of cotton or silk elaborately draped around the body, traditionally worn by women from south asia.
She looked elegant in a colorful sari at the Indian festival.
Cô ấy trông lịch lãm trong một chiếc sari màu sắc tại lễ hội Ấn Độ.
The bride wore a traditional red sari on her wedding day.
Cô dâu mặc một chiếc sari đỏ truyền thống vào ngày cưới của mình.
During the cultural event, many women showcased their beautiful saris.
Trong sự kiện văn hóa, nhiều phụ nữ trưng bày những chiếc sari đẹp của họ.
Dạng danh từ của Sari (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sari | Saris |
Họ từ
Sari (tiếng Việt: sari) là trang phục truyền thống của phụ nữ tại nhiều quốc gia Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ. Sari là một dải vải dài, thường từ 5 đến 9 mét, được cuộn quanh cơ thể. Trang phục này có nhiều kiểu dáng và màu sắc, phản ánh sự đa dạng văn hóa khu vực. Trong khi "sari" là thuật ngữ chung trên toàn cầu, cách sử dụng và các loại sari có thể khác nhau theo từng vùng miền và truyền thống.
Từ "sari" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "śāṭī", có nghĩa là "vải" hoặc "bộ áo". Trong lịch sử, sari đã trở thành trang phục truyền thống của phụ nữ ở Ấn Độ và một số quốc gia Nam Á khác. Kể từ thế kỷ 19, sari đã được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, từ "sari" không chỉ ám chỉ một loại trang phục mà còn tượng trưng cho bản sắc văn hóa và di sản phong phú của khu vực.
Từ "sari" xuất hiện với tần suất thấp hơn trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đề thi Speaking và Writing, khi thảo luận về văn hóa Ấn Độ hoặc trang phục truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, "sari" thường được sử dụng để chỉ trang phục nữ giới truyền thống ở Ấn Độ, đặc biệt trong các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc tiệc cưới, thể hiện sự đa dạng văn hóa và lịch sử của khu vực Nam Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp