Bản dịch của từ Saris trong tiếng Việt
Saris

Saris (Noun)
Một bộ trang phục bao gồm một đoạn vải cotton hoặc lụa dài được quấn công phu quanh cơ thể, theo truyền thống của phụ nữ nam á.
A garment consisting of a length of cotton or silk elaborately draped around the body traditionally worn by women from south asia.
Many women wear saris during cultural festivals in India.
Nhiều phụ nữ mặc sari trong các lễ hội văn hóa ở Ấn Độ.
Not all women prefer to wear saris at social gatherings.
Không phải tất cả phụ nữ đều thích mặc sari trong các buổi tụ họp xã hội.
Do women in Bangladesh often choose saris for weddings?
Phụ nữ ở Bangladesh có thường chọn sari cho các đám cưới không?
Dạng danh từ của Saris (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sari | Saris |
Họ từ
Sari (tiếng Việt: sari) là trang phục truyền thống của phụ nữ ở nhiều quốc gia Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ. Sari thường được làm từ vải mềm, dài khoảng 5 đến 9 yards (4,5 đến 8 mét), được quấn quanh cơ thể và đi kèm với một phần trang trí gọi là "choli". Trong khi không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sari biểu trưng cho sự duyên dáng và đa dạng văn hóa, thể hiện phong cách và bản sắc cá nhân của người phụ nữ.
Từ "sari" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, xuất phát từ từ tiếng Phạn "sati", có nghĩa là "vải" hoặc "chất liệu". "Sari" truyền thống là một loại trang phục dài, thường được quấn quanh cơ thể phụ nữ ở tiểu lục địa Ấn Độ. Sự phát triển của từ này phản ánh văn hóa và xã hội Ấn Độ, đồng thời khẳng định vị thế của nó trong trang phục Việt Nam hiện đại như một biểu tượng của bản sắc văn hóa và sự thanh lịch.
Từ "saris" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Ấn Độ, thời trang, và sự kiện xã hội như lễ hội hoặc đám cưới. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong những bài viết về trang phục truyền thống hoặc trong các cuộc thảo luận về nền văn hóa đa dạng của các quốc gia Ấn Độ.