Bản dịch của từ Save on trong tiếng Việt
Save on

Save on (Phrase)
I always try to save on groceries by using coupons.
Tôi luôn cố gắng tiết kiệm khi mua hàng tạp hóa bằng cách sử dụng phiếu giảm giá.
She regrets not being able to save on her wedding expenses.
Cô ấy hối hận vì không thể tiết kiệm chi phí cưới hỏi của mình.
Do you know any tips to save on transportation costs in cities?
Bạn có biết bất kỳ mẹo nào để tiết kiệm chi phí giao thông ở thành phố không?
It's important to save on groceries to have extra money.
Quan trọng để tiết kiệm tiền mua thực phẩm.
She doesn't know how to save on transportation costs.
Cô ấy không biết cách tiết kiệm chi phí đi lại.
She managed to save on groceries by using coupons.
Cô ấy đã thành công trong việc tiết kiệm chi phí cho thực phẩm bằng cách sử dụng phiếu giảm giá.
He regretted not being able to save on the expensive rent.
Anh ấy hối hận vì không thể tiết kiệm chi phí cho tiền thuê đắt đỏ.
Did you find a way to save on transportation costs for IELTS?
Bạn có tìm ra cách tiết kiệm chi phí cho chi phí đi lại cho IELTS không?
She saved on rent by sharing an apartment with her friend.
Cô ấy tiết kiệm tiền thuê bằng cách chia sẻ căn hộ với bạn.
He didn't save on groceries and bought everything at full price.
Anh ấy không tiết kiệm tiền mua hàng tạp hóa và mua tất cả với giá đầy đủ.
She always tries to save on electricity by turning off lights.
Cô ấy luôn cố gắng tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn.
It's not wise to save on education, invest in your future.
Không khôn ngoan khi tiết kiệm về giáo dục, hãy đầu tư cho tương lai của bạn.
Do you think it's possible to save on healthcare without consequences?
Bạn có nghĩ rằng có thể tiết kiệm trong chăm sóc sức khỏe mà không có hậu quả không?
I always save on weekends to have more money for traveling.
Tôi luôn tiết kiệm vào cuối tuần để có nhiều tiền đi du lịch.
She never saves on clothes, always buying designer brands.
Cô ấy không bao giờ tiết kiệm vào quần áo, luôn mua các thương hiệu cao cấp.
Cụm từ "save on" trong tiếng Anh có nghĩa là tiết kiệm chi phí, thường đi kèm với một danh từ chỉ vật phẩm hoặc dịch vụ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "save on" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu dùng hơn. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng đôi khi có thể khác nhau, phản ánh thói quen tiêu dùng riêng biệt.
Thuật ngữ "save on" xuất phát từ động từ tiếng Anh "save", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salvare", mang nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. "Salvare" lại có gốc từ "salvus", nghĩa là an toàn. Sự kết hợp với giới từ "on" tạo thành cụm từ "save on", ngụ ý tiết kiệm chi phí hoặc tài nguyên khi thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này phản ánh ý nghĩa bảo vệ tài chính, phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện nay.
Cụm từ "save on" thường xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về tiết kiệm chi phí hoặc tìm kiếm các lựa chọn kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "save on" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và tiêu dùng, nhằm đề cập đến việc giảm bớt chi phí cho hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như "save on utilities" hay "save on travel expenses". Cụm từ này thể hiện xu hướng tiêu dùng thông minh và tính toán tài chính của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



