Bản dịch của từ Scad trong tiếng Việt
Scad

Scad (Noun)
The charity event attracted a scad of generous donors.
Sự kiện từ thiện đã thu hút một loạt các nhà tài trợ hào phóng.
A scad of students volunteered to help at the community center.
Một nhóm sinh viên tình nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.
The social media campaign reached a scad of followers.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút được một lượng lớn người theo dõi.
Scad fish are popular in social gatherings along the Atlantic coast.
Cá nục rất phổ biến trong các cuộc tụ họp xã hội dọc theo bờ biển Đại Tây Dương.
The social event featured a dish made with freshly caught scad.
Sự kiện xã hội giới thiệu một món ăn được làm từ cá nục mới đánh bắt.
The fishermen brought a large haul of scad to the social market.
Các ngư dân đã mang một lượng lớn cá nục đến chợ xã hội.
Họ từ
"Scad" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một loài cá trong họ Carangidae, chủ yếu phân bố ở các vùng nước ấm. Trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, "scad" được sử dụng để chỉ một loại cá có giá trị dinh dưỡng cao, thường được chế biến thành thực phẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh không phân biệt khu vực, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong việc phát âm ở các vùng khác nhau.
Từ "scad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excadere", nghĩa là "nhảy ra", "rời khỏi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện đồng loạt từ những thứ không còn cần thiết hoặc có trữ lượng lớn, thường liên quan đến cá hoặc sản phẩm khác. Sự phát triển ý nghĩa của "scad" đã phản ánh một cách tiếp cận trong lĩnh vực sinh học và thương mại, nhấn mạnh việc quản lý và áp lực của nguồn tài nguyên tự nhiên trong sản xuất.
Từ "scad" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật hoặc trong các bài viết liên quan đến văn hóa dân gian và lịch sử. Từ này thường được hiểu là một lượng lớn, thường dùng trong các trường hợp mô tả quy mô hoặc số lượng. Do tính chất hiếm gặp, nó không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp