Bản dịch của từ Scads trong tiếng Việt
Scads
Noun [U/C]
Scads (Noun)
skˈædz
skˈædz
Ví dụ
There are scads of people attending the social event this Saturday.
Có rất nhiều người tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.
Scads of volunteers helped at last year's charity festival.
Rất nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ tại lễ hội từ thiện năm ngoái.
Are there scads of activities planned for the community gathering?
Có rất nhiều hoạt động được lên kế hoạch cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scads
Không có idiom phù hợp