Bản dịch của từ Scantling trong tiếng Việt
Scantling
Scantling (Noun)
The construction company used scantlings to build the playground structure.
Công ty xây dựng sử dụng cột gỗ nhỏ để xây cấu trúc sân chơi.
The architect designed the house with sturdy scantlings for support.
Kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà với cột gỗ chắc chắn để hỗ trợ.
The furniture maker selected high-quality scantlings for crafting the table legs.
Người làm đồ gỗ chọn cột gỗ chất lượng cao để chế tác chân bàn.
Tập hợp các kích thước tiêu chuẩn cho các bộ phận của kết cấu, đặc biệt là trong đóng tàu.
A set of standard dimensions for parts of a structure especially in shipbuilding.
The carpenter measured the scantling for the new boat.
Thợ mộc đo lường chiều dài cho chiếc thuyền mới.
The architect designed the house using specific scantling sizes.
Kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà sử dụng kích thước cố định.
The engineer followed the scantling guidelines for the bridge construction.
Kỹ sư tuân thủ hướng dẫn về chiều dài cho việc xây dựng cây cầu.
The teacher distributed scantlings of the new textbook to students.
Giáo viên phân phát mẫu sách giáo trình mới cho học sinh.
The charity organization provided scantlings of food to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp mẫu thức ăn cho người vô gia cư.
The company offered scantlings of their new product for testing.
Công ty cung cấp mẫu sản phẩm mới của họ để kiểm tra.
Họ từ
Từ "scantling" chỉ định một loại vật liệu xây dựng, đặc biệt là gỗ, được sử dụng trong cấu trúc, thường có kích thước nhỏ hơn so với các thanh gỗ tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh (British English), "scantling" có thể được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu trúc trong xây dựng cổ điển, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể mở rộng nghĩa sang các khía cạnh kỹ thuật hơn. Cả hai được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "scantling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scantus" có nghĩa là "hẹp", "nhỏ". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ kích thước của một phần gỗ, cụ thể là kích thước của một thanh hoặc tấm gỗ đã được cắt. Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã phản ánh sự cần thiết của những vật liệu xây dựng với kích thước chuẩn. Ngày nay, "scantling" vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ kích thước cụ thể của vật liệu xây dựng, đặc biệt là trong kiến trúc và kỹ thuật.
Từ "scantling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng để chỉ kích thước nhỏ của gỗ hoặc vật liệu xây dựng. Trong các tài liệu kỹ thuật, thuật ngữ này có thể được gặp trong các câu liên quan đến kiến trúc, thiết kế và xây dựng công trình. Sự hiếm gặp trong văn phạm tổng quát làm cho từ này mang tính chuyên ngành cao, chỉ phù hợp cho những người làm việc trong lĩnh vực cụ thể như kỹ sư hoặc kiến trúc sư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp