Bản dịch của từ Scantling trong tiếng Việt

Scantling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scantling (Noun)

skˈæntlɪŋ
skˈæntlɪŋ
01

Một thanh gỗ có tiết diện nhỏ.

A timber beam of small cross section.

Ví dụ

The construction company used scantlings to build the playground structure.

Công ty xây dựng sử dụng cột gỗ nhỏ để xây cấu trúc sân chơi.

The architect designed the house with sturdy scantlings for support.

Kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà với cột gỗ chắc chắn để hỗ trợ.

The furniture maker selected high-quality scantlings for crafting the table legs.

Người làm đồ gỗ chọn cột gỗ chất lượng cao để chế tác chân bàn.

02

Tập hợp các kích thước tiêu chuẩn cho các bộ phận của kết cấu, đặc biệt là trong đóng tàu.

A set of standard dimensions for parts of a structure especially in shipbuilding.

Ví dụ

The carpenter measured the scantling for the new boat.

Thợ mộc đo lường chiều dài cho chiếc thuyền mới.

The architect designed the house using specific scantling sizes.

Kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà sử dụng kích thước cố định.

The engineer followed the scantling guidelines for the bridge construction.

Kỹ sư tuân thủ hướng dẫn về chiều dài cho việc xây dựng cây cầu.

03

Một mẫu vật, một mẫu vật hoặc một lượng nhỏ thứ gì đó.

A specimen sample or small amount of something.

Ví dụ

The teacher distributed scantlings of the new textbook to students.

Giáo viên phân phát mẫu sách giáo trình mới cho học sinh.

The charity organization provided scantlings of food to the homeless.

Tổ chức từ thiện cung cấp mẫu thức ăn cho người vô gia cư.

The company offered scantlings of their new product for testing.

Công ty cung cấp mẫu sản phẩm mới của họ để kiểm tra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scantling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scantling

Không có idiom phù hợp