Bản dịch của từ Scented trong tiếng Việt
Scented

Scented (Adjective)
Her scented candles filled the room with a calming aroma.
Những cây nến thơm của cô ấy đã làm ngập phòng với hương thơm dễ chịu.
The air freshener was not scented, so the room still smelled stale.
Chất làm sạch không được thêm hương thơm, vì vậy phòng vẫn có mùi ẩm ướt.
Are scented products allowed in the IELTS speaking test room?
Các sản phẩm thơm có được phép trong phòng thi nói IELTS không?
Kết hợp từ của Scented (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faintly scented Hơi thơm nhẹ | The flowers in the garden are faintly scented, attracting many visitors. Những bông hoa trong vườn có mùi nhẹ, thu hút nhiều du khách. |
Powerfully scented Hương thơm mạnh mẽ | The powerfully scented candles filled the room during the social event. Những cây nến có mùi hương mạnh đã lấp đầy căn phòng trong sự kiện xã hội. |
Richly scented Hương thơm phong phú | The garden was richly scented with blooming roses and jasmine flowers. Khu vườn có mùi thơm nồng nàn từ hoa hồng và hoa nhài. |
Highly scented Thơm phức | The highly scented candles filled the room during the party. Những cây nến có mùi thơm mạnh đã lấp đầy căn phòng trong bữa tiệc. |
Sweetly scented Hương thơm ngọt ngào | The garden was sweetly scented with blooming roses during the party. Khu vườn có mùi hương ngọt ngào từ những bông hồng nở trong bữa tiệc. |
Scented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùi hương.
Past simple and past participle of scent.
She scented the air with lavender before the guests arrived.
Cô ấy đã tạo hương thơm bằng oải hương trước khi khách đến.
He didn't scent the room with any fragrances for the meeting.
Anh ấy không tạo hương thơm trong phòng bằng bất kỳ mùi nào cho cuộc họp.
Did they scent the venue with fresh flowers for the event?
Họ có tạo hương thơm cho địa điểm bằng hoa tươi cho sự kiện không?
Dạng động từ của Scented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scenting |
Họ từ
"Scented" là tính từ chỉ những vật hoặc chất có mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm như nến, xà phòng, hoặc tinh dầu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "scented" thường được liên kết với những sản phẩm mang tính thư giãn, làm đẹp hoặc tạo không gian sống trong lành.
Từ "scented" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là động từ “sentire”, có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "ngửi thấy". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ hình thức “scent”, với nghĩa ban đầu chỉ hương thơm hay mùi hương của các vật thể. Lịch sử của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cảm giác khứu giác và sự trải nghiệm về tự nhiên. Hiện tại, “scented” được sử dụng để chỉ những đối tượng được thêm mùi thơm, thường trong các sản phẩm như nến, xà phòng hoặc nước hoa.
Từ "scented" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, liên quan đến mô tả các sản phẩm hoặc trải nghiệm. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các đối tượng như nến, nước hoa hay thực phẩm. Ngoài ra, từ "scented" thường được sử dụng trong marketing, quảng cáo, và các lĩnh vực liên quan đến mỹ phẩm và thực phẩm, nhấn mạnh vào tính hấp dẫn và cảm giác thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

