Bản dịch của từ Scented trong tiếng Việt

Scented

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scented (Adjective)

01

Có mùi mạnh dễ chịu.

Having a pleasant strong smell.

Ví dụ

Her scented candles filled the room with a calming aroma.

Những cây nến thơm của cô ấy đã làm ngập phòng với hương thơm dễ chịu.

The air freshener was not scented, so the room still smelled stale.

Chất làm sạch không được thêm hương thơm, vì vậy phòng vẫn có mùi ẩm ướt.

Are scented products allowed in the IELTS speaking test room?

Các sản phẩm thơm có được phép trong phòng thi nói IELTS không?

Kết hợp từ của Scented (Adjective)

CollocationVí dụ

Faintly scented

Hơi thơm nhẹ

Powerfully scented

Hương thơm mạnh mẽ

Richly scented

Hương thơm phong phú

Highly scented

Thơm phức

Sweetly scented

Hương thơm ngọt ngào

Scented (Verb)

sˈɛntɪd
sˈɛntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùi hương.

Past simple and past participle of scent.

Ví dụ

She scented the air with lavender before the guests arrived.

Cô ấy đã tạo hương thơm bằng oải hương trước khi khách đến.

He didn't scent the room with any fragrances for the meeting.

Anh ấy không tạo hương thơm trong phòng bằng bất kỳ mùi nào cho cuộc họp.

Did they scent the venue with fresh flowers for the event?

Họ có tạo hương thơm cho địa điểm bằng hoa tươi cho sự kiện không?

Dạng động từ của Scented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love perfumes with woody or fresh and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] As I remember, my sister bought a bottle of perfume months ago, but she didn't like that and then she gave it to me, so it was not really a gift I think [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Scented

Không có idiom phù hợp