Bản dịch của từ Scents trong tiếng Việt
Scents
Noun [U/C]
Scents (Noun)
sˈɛnts
sˈɛnts
01
Số nhiều của mùi hương.
Plural of scent.
Ví dụ
The scents of flowers attract many visitors to the park.
Mùi hương của hoa thu hút nhiều du khách đến công viên.
The scents from the kitchen did not smell very good today.
Mùi từ nhà bếp hôm nay không có mùi thơm lắm.
What scents do you enjoy most at social gatherings?
Bạn thích mùi hương nào nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng danh từ của Scents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scent | Scents |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scents cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I would say that I love perfumes with woody or fresh and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] As I remember, my sister bought a bottle of perfume months ago, but she didn't like that and then she gave it to me, so it was not really a gift I think [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Idiom with Scents
Không có idiom phù hợp