Bản dịch của từ Scents trong tiếng Việt
Scents

Scents (Noun)
Số nhiều của mùi hương.
Plural of scent.
The scents of flowers attract many visitors to the park.
Mùi hương của hoa thu hút nhiều du khách đến công viên.
The scents from the kitchen did not smell very good today.
Mùi từ nhà bếp hôm nay không có mùi thơm lắm.
What scents do you enjoy most at social gatherings?
Bạn thích mùi hương nào nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng danh từ của Scents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scent | Scents |
Họ từ
Từ "scents" trong tiếng Anh chỉ đến các mùi hương, thường liên quan đến các chất lỏng bay hơi tạo ra cảm giác từ khứu giác. Trong ngữ cảnh, "scents" có thể mô tả hương liệu, mùi tự nhiên của thực vật hay các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đặc trưng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau, với một số người bản xứ Anh và Mỹ nhấn mạnh âm cuối khác biệt.
Từ "scents" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận biết". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa từ nghĩa gốc về nhận thức đến trọng tâm là các mùi hương. "Scents" hiện tại không chỉ chỉ các mùi dễ chịu mà còn phản ánh cảm xúc và kỷ niệm liên quan đến các mùi đó. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa khứu giác và trải nghiệm cá nhân trong văn hóa.
Từ "scents" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả mùi hương tự nhiên hoặc trong các cuộc hội thoại về sản phẩm. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu diễn đạt cảm nhận về mùi hương. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề cảm xúc, thiên nhiên và thương mại. Ngoài ra, "scents" còn xuất hiện phổ biến trong ngành mỹ phẩm và thực phẩm, liên quan đến việc giới thiệu sản phẩm và trải nghiệm người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

