Bản dịch của từ Schedule performance index trong tiếng Việt

Schedule performance index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schedule performance index (Noun)

skˈɛdʒʊl pɚfˈɔɹməns ˈɪndɛks
skˈɛdʒʊl pɚfˈɔɹməns ˈɪndɛks
01

Một phép đo hiệu quả của quản lý thời gian trong một dự án, được biểu thị dưới dạng tỷ lệ giữa giá trị thu được và giá trị dự kiến.

A measure of the efficiency of time management on a project, expressed as the ratio of earned value to planned value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để đánh giá mức độ dự án tuân thủ theo lịch trình đã lên kế hoạch.

A tool used in project management to assess how well the project is adhering to the planned schedule.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số giúp các nhà quản lý dự án hiểu liệu một dự án đang đúng tiến độ hay vượt trội/thụt lùi.

An indicator that helps project managers understand whether a project is on schedule or ahead/behind.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schedule performance index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schedule performance index

Không có idiom phù hợp