Bản dịch của từ Schtick trong tiếng Việt

Schtick

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schtick (Noun)

ʃtˈɪk
ʃtˈɪk
01

Một thuộc tính, tài năng hoặc đặc điểm đặc trưng hữu ích trong việc đảm bảo sự công nhận hoặc chú ý.

A characteristic attribute talent or trait that is helpful in securing recognition or attention.

Ví dụ

Her unique schtick is telling funny stories at social gatherings.

Sở trường độc đáo của cô ấy là kể những câu chuyện hài hước tại các buổi tụ họp.

He doesn't have a schtick that attracts people to his events.

Anh ấy không có sở trường nào thu hút mọi người đến sự kiện của mình.

What is your schtick for engaging with new friends at parties?

Sở trường của bạn để kết nối với bạn mới tại các bữa tiệc là gì?

Schtick (Idiom)

01

Một vị trí đặc trưng của cánh tay khi thực hiện thủ thuật đánh bài.

A characteristic placement of the arm when performing a card trick.

Ví dụ

His schtick amazed everyone during the magic show last Saturday.

Cách đặt tay của anh ấy khiến mọi người kinh ngạc trong buổi biểu diễn.

She didn't use her schtick at the party yesterday.

Cô ấy đã không sử dụng cách đặt tay của mình tại bữa tiệc hôm qua.

What is your favorite schtick for performing card tricks?

Chiêu thức nào là sở trường của bạn khi biểu diễn trò chơi bài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schtick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schtick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.