Bản dịch của từ Schtick trong tiếng Việt
Schtick

Schtick (Noun)
Một thuộc tính, tài năng hoặc đặc điểm đặc trưng hữu ích trong việc đảm bảo sự công nhận hoặc chú ý.
A characteristic attribute talent or trait that is helpful in securing recognition or attention.
Her unique schtick is telling funny stories at social gatherings.
Sở trường độc đáo của cô ấy là kể những câu chuyện hài hước tại các buổi tụ họp.
He doesn't have a schtick that attracts people to his events.
Anh ấy không có sở trường nào thu hút mọi người đến sự kiện của mình.
What is your schtick for engaging with new friends at parties?
Sở trường của bạn để kết nối với bạn mới tại các bữa tiệc là gì?
Schtick (Idiom)
Một vị trí đặc trưng của cánh tay khi thực hiện thủ thuật đánh bài.
A characteristic placement of the arm when performing a card trick.
His schtick amazed everyone during the magic show last Saturday.
Cách đặt tay của anh ấy khiến mọi người kinh ngạc trong buổi biểu diễn.
She didn't use her schtick at the party yesterday.
Cô ấy đã không sử dụng cách đặt tay của mình tại bữa tiệc hôm qua.
What is your favorite schtick for performing card tricks?
Chiêu thức nào là sở trường của bạn khi biểu diễn trò chơi bài?
Họ từ
Schtick là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng trong giới nghệ thuật và giải trí để chỉ những hành động, phong cách hoặc chủ đề đặc trưng mà một nghệ sỹ hoặc diễn viên thường sử dụng để thu hút và giữ chân khán giả. Từ này thường không có sự khác biệt về dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó có thể được phát âm khác nhau. Trong ngữ cảnh sử dụng, schtick thường mang nghĩa tích cực, gắn liền với sự hài hước hoặc sáng tạo.
Từ "schtick" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "shtik", có nghĩa là "mảnh, đoạn, hoặc vai diễn". Nó được mượn vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ những hành động, tính cách hoặc đặc điểm nổi bật trong biểu diễn nghệ thuật hoặc hài kịch. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức các nghệ sĩ sử dụng những yếu tố độc đáo để thu hút sự chú ý và xây dựng thương hiệu cá nhân trong lĩnh vực giải trí.
Từ "schtick" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó và nguồn gốc văn hóa đặc thù. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, hài kịch, và truyền thông đại chúng, để chỉ những mánh khóe, cách thể hiện đặc trưng của một nghệ sĩ hoặc nhân vật nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp