Bản dịch của từ Scientific discourse trong tiếng Việt

Scientific discourse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific discourse (Noun)

sˌaɪəntˈɪfɨk dˈɪskɔɹs
sˌaɪəntˈɪfɨk dˈɪskɔɹs
01

Thực hành giao tiếp trong các bối cảnh khoa học, liên quan đến việc trao đổi kiến thức và ý tưởng.

The practice of communication in scientific contexts, involving the exchange of knowledge and ideas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức về các vấn đề hoặc đề tài khoa học.

Formal discussion or debate about scientific issues or topics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách thức giao tiếp có đặc điểm bởi ngôn ngữ, thuật ngữ và quy ước cụ thể được sử dụng trong khoa học.

A mode of communication characterized by specific language, terminology, and conventions used in science.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scientific discourse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scientific discourse

Không có idiom phù hợp