Bản dịch của từ Scientific discourse trong tiếng Việt
Scientific discourse
Scientific discourse (Noun)
Thực hành giao tiếp trong các bối cảnh khoa học, liên quan đến việc trao đổi kiến thức và ý tưởng.
The practice of communication in scientific contexts, involving the exchange of knowledge and ideas.
Cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức về các vấn đề hoặc đề tài khoa học.
Formal discussion or debate about scientific issues or topics.
Một cách thức giao tiếp có đặc điểm bởi ngôn ngữ, thuật ngữ và quy ước cụ thể được sử dụng trong khoa học.
A mode of communication characterized by specific language, terminology, and conventions used in science.