Bản dịch của từ Sciurine trong tiếng Việt
Sciurine

Sciurine (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sóc hoặc họ sóc; giống hoặc đặc trưng của một con sóc; (động vật học) thuộc hoặc liên quan đến tông sciurini (bao gồm các loài sóc cây điển hình) hoặc phân họ sciurinae (bao gồm cả sóc bay).
Of or relating to squirrels or to the squirrel family resembling or characteristic of a squirrel zoology of or relating to the tribe sciurini which comprises the typical tree squirrels or the subfamily sciurinae which includes in addition the flying squirrels.
The sciurine species are vital for maintaining forest ecosystems.
Các loài thuộc họ sciurine rất quan trọng cho việc duy trì hệ sinh thái rừng.
Many people do not understand the sciurine behaviors of squirrels.
Nhiều người không hiểu hành vi sciurine của sóc.
Are sciurine traits common in urban squirrel populations?
Các đặc điểm sciurine có phổ biến trong quần thể sóc đô thị không?
Sciurine (Noun)
The sciurine family includes many species like the Eastern gray squirrel.
Họ sciurine bao gồm nhiều loài như sóc xám phương Đông.
There are no sciurine rodents in the desert regions of Arizona.
Không có loài gặm nhấm sciurine nào ở các vùng sa mạc Arizona.
Are sciurine animals common in urban parks like Central Park?
Có phải các loài động vật sciurine phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
Từ "sciurine" dùng để chỉ một họ động vật có vú, bao gồm sóc và một số loài động vật tương tự thuộc phân lớp hạng lý hóa Sciuromorpha. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến sóc, bao gồm hình dạng, hành vi và môi trường sống. Trong tiếng Anh, "sciurine" được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sciurine" xuất phát từ tiếng Latin "sciurus", có nghĩa là "squirrel" (sóc). Từ này được sử dụng để chỉ nhóm động vật có vú thuộc họ Sciuridae, bao gồm sóc, chuột túi và các loài liên quan. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, "sciurine" không chỉ phản ánh đặc điểm hình thái học của các loài này mà còn ngụ ý đến hành vi sống và sinh thái của chúng. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của sóc trong hệ sinh thái.
Từ "sciurine" là một thuật ngữ ít phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học để chỉ họ sóc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu ở các bài đọc hoặc nghe liên quan đến sinh thái học hoặc động vật học. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu về động vật hoang dã, trong các cuộc thảo luận liên quan đến bảo tồn, và trong sinh thái học sinh vật.