Bản dịch của từ Sciurine trong tiếng Việt

Sciurine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sciurine (Adjective)

sˈaɪjʊɹaɪn
sˈaɪjʊɹaɪn
01

Của hoặc liên quan đến sóc hoặc họ sóc; giống hoặc đặc trưng của một con sóc; (động vật học) thuộc hoặc liên quan đến tông sciurini (bao gồm các loài sóc cây điển hình) hoặc phân họ sciurinae (bao gồm cả sóc bay).

Of or relating to squirrels or to the squirrel family resembling or characteristic of a squirrel zoology of or relating to the tribe sciurini which comprises the typical tree squirrels or the subfamily sciurinae which includes in addition the flying squirrels.

Ví dụ

The sciurine species are vital for maintaining forest ecosystems.

Các loài thuộc họ sciurine rất quan trọng cho việc duy trì hệ sinh thái rừng.

Many people do not understand the sciurine behaviors of squirrels.

Nhiều người không hiểu hành vi sciurine của sóc.

Are sciurine traits common in urban squirrel populations?

Các đặc điểm sciurine có phổ biến trong quần thể sóc đô thị không?

Sciurine (Noun)

sˈaɪjʊɹaɪn
sˈaɪjʊɹaɪn
01

Động vật học. một loài gặm nhấm sciurine; một con sóc.

Zoology a sciurine rodent a squirrel.

Ví dụ

The sciurine family includes many species like the Eastern gray squirrel.

Họ sciurine bao gồm nhiều loài như sóc xám phương Đông.

There are no sciurine rodents in the desert regions of Arizona.

Không có loài gặm nhấm sciurine nào ở các vùng sa mạc Arizona.

Are sciurine animals common in urban parks like Central Park?

Có phải các loài động vật sciurine phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sciurine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sciurine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.