Bản dịch của từ Squirrel trong tiếng Việt
Squirrel

Squirrel (Noun)
The squirrel collected acorns for the winter in the park.
Con sóc thu thập hạt dẻ cho mùa đông trong công viên.
A squirrel's bushy tail helps it balance on tree branches.
Đuôi bồ câu giúp con sóc cân bằng trên cành cây.
Squirrels are known for their quick movements and nimbleness.
Sóc nổi tiếng với sự di chuyển nhanh nhẹn của chúng.
Dạng danh từ của Squirrel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squirrel | Squirrels |
Kết hợp từ của Squirrel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grey/gray squirrel Sóc xám | Grey squirrels are social animals that live in groups. Sóc màu xám là động vật xã hội sống theo nhóm. |
Red squirrel Sóc đỏ | The red squirrel chatters with other squirrels in the forest. Con sóc đỏ kêu chuyện với các con sóc khác trong rừng. |
Squirrel (Verb)
Di chuyển một cách tò mò và bồn chồn.
Move in an inquisitive and restless manner.
The squirrel chattered as it moved through the park.
Con sóc kêu khi nó di chuyển qua công viên.
Squirrels scurried around the tree, looking for food.
Những con sóc chạy vụt xung quanh cây, tìm kiếm thức ăn.
She watched the squirrel dart around the garden curiously.
Cô ấy nhìn con sóc nhảy vụt xung quanh vườn vui tò mò.
She squirrels away her savings in a secret compartment.
Cô ấy giấu tiền tiết kiệm của mình trong một ngăn kín.
He squirreled his important documents in a hidden drawer.
Anh ấy giấu tài liệu quan trọng của mình trong một ngăn kín.
They squirrel away emergency supplies for unexpected situations.
Họ giấu trữ cung cấp khẩn cấp cho các tình huống bất ngờ.
Họ từ
Từ "squirrel" được sử dụng để chỉ các loài động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Sciuridae, đặc trưng với cơ thể n động và đuôi lớn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "squirrel" giữ nguyên hình thức và cách phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh còn sử dụng thuật ngữ "squirrel" để mô tả hành vi cất giữ thức ăn, cũng như thường xuất hiện trong các thể loại văn học như văn xuôi và thơ ca.
Từ "squirrel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sciurus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skiouros", có nghĩa là "con chuột" với phần phụ tố "oura" chỉ đuôi. Bắt nguồn từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã chỉ đến loài động vật gặm nhấm này với đặc điểm nổi bật là đuôi dài và lông bông. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình ảnh của một loài thú nhỏ, nhanh nhẹn, thường sống trên cây, thu thập hạt giống và quả.
Từ "squirrel" (con sóc) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được nhắc đến trong các bài nghiên cứu về động vật học, sinh thái học hoặc trong các bài viết mô tả hành vi tự nhiên. Ngoài ra, "squirrel" thường xuất hiện trong ngữ cảnh phổ thông, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng và các câu chuyện dành cho trẻ em, nhằm thể hiện sự dễ thương và linh hoạt của loài động vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp