Bản dịch của từ Squirrel trong tiếng Việt

Squirrel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirrel (Noun)

skwˈɝl̩
skwˈɝɹl̩
01

Một loài gặm nhấm sống trên cây nhanh nhẹn có cái đuôi rậm rạp, thường ăn các loại hạt và hạt.

An agile treedwelling rodent with a bushy tail typically feeding on nuts and seeds.

Ví dụ

The squirrel collected acorns for the winter in the park.

Con sóc thu thập hạt dẻ cho mùa đông trong công viên.

A squirrel's bushy tail helps it balance on tree branches.

Đuôi bồ câu giúp con sóc cân bằng trên cành cây.

Squirrels are known for their quick movements and nimbleness.

Sóc nổi tiếng với sự di chuyển nhanh nhẹn của chúng.

Dạng danh từ của Squirrel (Noun)

SingularPlural

Squirrel

Squirrels

Kết hợp từ của Squirrel (Noun)

CollocationVí dụ

Grey/gray squirrel

Sóc xám

Grey squirrels are social animals that live in groups.

Sóc màu xám là động vật xã hội sống theo nhóm.

Red squirrel

Sóc đỏ

The red squirrel chatters with other squirrels in the forest.

Con sóc đỏ kêu chuyện với các con sóc khác trong rừng.

Squirrel (Verb)

skwˈɝl̩
skwˈɝɹl̩
01

Di chuyển một cách tò mò và bồn chồn.

Move in an inquisitive and restless manner.

Ví dụ

The squirrel chattered as it moved through the park.

Con sóc kêu khi nó di chuyển qua công viên.

Squirrels scurried around the tree, looking for food.

Những con sóc chạy vụt xung quanh cây, tìm kiếm thức ăn.

She watched the squirrel dart around the garden curiously.

Cô ấy nhìn con sóc nhảy vụt xung quanh vườn vui tò mò.

02

Giấu tiền hoặc vật có giá trị ở nơi an toàn.

Hide money or something of value in a safe place.

Ví dụ

She squirrels away her savings in a secret compartment.

Cô ấy giấu tiền tiết kiệm của mình trong một ngăn kín.

He squirreled his important documents in a hidden drawer.

Anh ấy giấu tài liệu quan trọng của mình trong một ngăn kín.

They squirrel away emergency supplies for unexpected situations.

Họ giấu trữ cung cấp khẩn cấp cho các tình huống bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squirrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirrel

Không có idiom phù hợp