Bản dịch của từ Scrape off trong tiếng Việt

Scrape off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrape off(Phrase)

skɹˈeɪp ˈɔf
skɹˈeɪp ˈɔf
01

Loại bỏ một lớp của thứ gì đó khỏi bề mặt

To remove a layer of something from a surface

Ví dụ
02

Lợi dụng ai đó một cách ích kỷ

To take advantage of someone in a selfish way

Ví dụ
03

Thu thập hoặc thu thập kỹ lưỡng thứ gì đó từ một khu vực hoặc bề mặt

To gather or collect something thoroughly from an area or surface

Ví dụ