Bản dịch của từ Scrape off trong tiếng Việt

Scrape off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrape off (Phrase)

skɹˈeɪp ˈɔf
skɹˈeɪp ˈɔf
01

Lợi dụng ai đó một cách ích kỷ

To take advantage of someone in a selfish way

Ví dụ

Some companies scrape off workers' wages for their own profit.

Một số công ty lấy đi tiền lương của công nhân để kiếm lợi.

They do not scrape off the community for their selfish interests.

Họ không lợi dụng cộng đồng vì lợi ích cá nhân.

Do politicians scrape off taxpayers for their campaigns?

Các chính trị gia có lấy đi tiền thuế của người dân cho chiến dịch không?

Some people scrape off others to gain social status quickly.

Một số người lợi dụng người khác để nhanh chóng có địa vị xã hội.

They do not scrape off their friends for personal gain.

Họ không lợi dụng bạn bè của mình để trục lợi cá nhân.

02

Thu thập hoặc thu thập kỹ lưỡng thứ gì đó từ một khu vực hoặc bề mặt

To gather or collect something thoroughly from an area or surface

Ví dụ

Volunteers scrape off old paint from the community center this weekend.

Các tình nguyện viên cạo bỏ lớp sơn cũ từ trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.

They do not scrape off trash from the park regularly.

Họ không cạo bỏ rác từ công viên thường xuyên.

Do you scrape off stickers before recycling bottles?

Bạn có cạo bỏ nhãn dán trước khi tái chế chai không?

We scrape off old paint to renew the community center's look.

Chúng tôi cạo bỏ lớp sơn cũ để làm mới trung tâm cộng đồng.

They do not scrape off trash from the park regularly.

Họ không cạo bỏ rác trong công viên thường xuyên.

03

Loại bỏ một lớp của thứ gì đó khỏi bề mặt

To remove a layer of something from a surface

Ví dụ

They scrape off old paint before painting the community center.

Họ cạo lớp sơn cũ trước khi sơn lại trung tâm cộng đồng.

She does not scrape off the stickers from her laptop.

Cô ấy không cạo bỏ các nhãn dán trên laptop của mình.

Do they scrape off the dirt before recycling the bottles?

Họ có cạo bỏ bụi bẩn trước khi tái chế chai không?

People scrape off old paint to refresh their homes in spring.

Mọi người cạo lớp sơn cũ để làm mới nhà cửa vào mùa xuân.

They do not scrape off the stickers from their laptops.

Họ không cạo lớp nhãn dán trên máy tính xách tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrape off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrape off

Không có idiom phù hợp