Bản dịch của từ Scribble trong tiếng Việt

Scribble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scribble (Noun)

skɹˈɪbl̩
skɹˈɪbl̩
01

Một đoạn văn bản hoặc một hình ảnh được thực hiện một cách cẩu thả hoặc vội vàng.

A piece of writing or a picture produced carelessly or hurriedly.

Ví dụ

The child's scribble on the wall was colorful and messy.

Những đường vẽ của đứa trẻ trên tường rất màu sắc và lộn xộn.

She made a quick scribble of her phone number on a napkin.

Cô ấy đã viết nhanh số điện thoại của mình trên một miếng khăn ăn.

The artist's scribble in the corner of the painting added charm.

Những đường viết lên góc của bức tranh của nghệ sĩ thêm phần quyến rũ.

Scribble (Verb)

skɹˈɪbl̩
skɹˈɪbl̩
01

Viết hoặc vẽ (cái gì đó) một cách bất cẩn hoặc vội vàng.

Write or draw (something) carelessly or hurriedly.

Ví dụ

Children scribble on the walls during playtime at the daycare.

Trẻ em vẽ lung tung trên tường trong giờ chơi ở trường mẫu giáo.

Students scribble notes in a rush before the social studies exam.

Học sinh vội vã ghi chú trước kỳ thi xã hội.

During the meeting, she scribbled ideas for the social project.

Trong buổi họp, cô ấy viết nhanh ý tưởng cho dự án xã hội.

02

Thẻ (len, bông, v.v.) thô.

Card (wool, cotton, etc.) coarsely.

Ví dụ

She scribbled her phone number on a napkin at the party.

Cô ấy vẽ ngẫu hứng số điện thoại của mình trên một tấm khăn lụa tại buổi tiệc.

The child scribbled a quick note to his friend during class.

Đứa trẻ vẽ ngẫu hứng một lời nhắn nhanh cho bạn trong lớp học.

He scribbled a reminder to himself on the back of his hand.

Anh ấy vẽ ngẫu hứng một lời nhắc nhở cho chính mình trên lưng bàn tay.

Dạng động từ của Scribble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scribble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scribbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scribbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scribbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scribbling

Kết hợp từ của Scribble (Verb)

CollocationVí dụ

Scribble out

Vẽ vòi bút

She scribbled out her ex's name on the social media post.

Cô ấy gạch tên người yêu cũ trên bài đăng mạng xã hội.

Scribble down

Ghi chú

She scribbled down her friend's phone number on a napkin.

Cô ấy viết nhanh số điện thoại của bạn lên một miếng khăn giấy.

Scribble furiously

Vẽ liền tay

She scribbled furiously in her notebook during the social event.

Cô ấy vẽ nháy nhảy trong sổ tay của mình trong sự kiện xã hội.

Scribble away

Vẽ vời

She scribbled away in her notebook during the social event.

Cô ấy viết vẽ trong sổ tay của mình trong sự kiện xã hội.

Scribble hastily

Vẽ vội vàng

She scribbled hastily on the napkin.

Cô ấy vội vã vẽ bậy trên khăn giấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scribble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scribble

Không có idiom phù hợp