Bản dịch của từ Scribble trong tiếng Việt
Scribble

Scribble (Noun)
Một đoạn văn bản hoặc một hình ảnh được thực hiện một cách cẩu thả hoặc vội vàng.
A piece of writing or a picture produced carelessly or hurriedly.
The child's scribble on the wall was colorful and messy.
Những đường vẽ của đứa trẻ trên tường rất màu sắc và lộn xộn.
She made a quick scribble of her phone number on a napkin.
Cô ấy đã viết nhanh số điện thoại của mình trên một miếng khăn ăn.
The artist's scribble in the corner of the painting added charm.
Những đường viết lên góc của bức tranh của nghệ sĩ thêm phần quyến rũ.
Scribble (Verb)
Viết hoặc vẽ (cái gì đó) một cách bất cẩn hoặc vội vàng.
Write or draw (something) carelessly or hurriedly.
Children scribble on the walls during playtime at the daycare.
Trẻ em vẽ lung tung trên tường trong giờ chơi ở trường mẫu giáo.
Students scribble notes in a rush before the social studies exam.
Học sinh vội vã ghi chú trước kỳ thi xã hội.
During the meeting, she scribbled ideas for the social project.
Trong buổi họp, cô ấy viết nhanh ý tưởng cho dự án xã hội.
She scribbled her phone number on a napkin at the party.
Cô ấy vẽ ngẫu hứng số điện thoại của mình trên một tấm khăn lụa tại buổi tiệc.
The child scribbled a quick note to his friend during class.
Đứa trẻ vẽ ngẫu hứng một lời nhắn nhanh cho bạn trong lớp học.
He scribbled a reminder to himself on the back of his hand.
Anh ấy vẽ ngẫu hứng một lời nhắc nhở cho chính mình trên lưng bàn tay.
Dạng động từ của Scribble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scribble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scribbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scribbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scribbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scribbling |
Kết hợp từ của Scribble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scribble out Vẽ vòi bút | She scribbled out her ex's name on the social media post. Cô ấy gạch tên người yêu cũ trên bài đăng mạng xã hội. |
Scribble down Ghi chú | She scribbled down her friend's phone number on a napkin. Cô ấy viết nhanh số điện thoại của bạn lên một miếng khăn giấy. |
Scribble furiously Vẽ liền tay | She scribbled furiously in her notebook during the social event. Cô ấy vẽ nháy nhảy trong sổ tay của mình trong sự kiện xã hội. |
Scribble away Vẽ vời | She scribbled away in her notebook during the social event. Cô ấy viết vẽ trong sổ tay của mình trong sự kiện xã hội. |
Scribble hastily Vẽ vội vàng | She scribbled hastily on the napkin. Cô ấy vội vã vẽ bậy trên khăn giấy. |
Họ từ
Từ "scribble" chỉ hành động viết hoặc vẽ một cách nhanh chóng, thường là không rõ ràng hoặc không có cố ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "scribble" thường được dùng để mô tả chữ viết nguệch ngoạc của trẻ em hoặc khi ai đó ghi chú một cách vội vàng. Trong tiếng Anh Anh, từ này tương tự nhưng có thể mang ngữ nghĩa tức thời hơn khi chỉ hành động viết lộn xộn không được chuẩn bị. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với nghĩa gần như giống nhau mặc dù có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh văn hóa.
Từ "scribble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scribere", nghĩa là viết. Qua tiếng Pháp cổ "escriboil", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "scribble" thường chỉ hành động viết lộn xộn hoặc không rõ ràng, phản ánh sự thiếu chính xác trong việc ghi chép. Đến nay, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, chỉ một cách viết nhanh chóng, không cẩn thận, thường được sử dụng để diễn tả sự sáng tạo hay ý tưởng tạm thời.
Từ "scribble" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến hành động viết nguệch ngoạc, thường được sử dụng khi mô tả các phương pháp học tập cá nhân hoặc khi thảo luận về sự sáng tạo nghệ thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, "scribble" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến trẻ em vẽ tranh hoặc ghi chú nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp