Bản dịch của từ Scrimp and save trong tiếng Việt
Scrimp and save

Scrimp and save (Idiom)
Many families scrimp and save for their children's education in America.
Nhiều gia đình tiết kiệm cho giáo dục của con cái ở Mỹ.
They do not scrimp and save on health care expenses, right?
Họ không tiết kiệm cho chi phí chăm sóc sức khỏe, đúng không?
Some people scrimp and save, but others spend freely on luxury items.
Một số người tiết kiệm, nhưng những người khác chi tiêu thoải mái cho hàng xa xỉ.
Many families scrimp and save for their children's education every year.
Nhiều gia đình tiết kiệm để lo cho việc học của con cái họ mỗi năm.
They do not scrimp and save for unnecessary luxury items.
Họ không tiết kiệm cho những món đồ xa xỉ không cần thiết.
Do you scrimp and save for your future social projects?
Bạn có tiết kiệm cho các dự án xã hội trong tương lai không?
Many families scrimp and save for their children's education expenses.
Nhiều gia đình tiết kiệm để chi cho giáo dục của con cái.
They don't scrimp and save on healthcare; it's essential for everyone.
Họ không tiết kiệm cho chăm sóc sức khỏe; điều đó rất cần thiết.
Do you think people scrimp and save for retirement in America?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm cho hưu trí ở Mỹ không?