Bản dịch của từ Scruff trong tiếng Việt

Scruff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scruff (Noun)

skɹəf
skɹəf
01

Một người có vẻ ngoài bẩn thỉu hoặc nhếch nhác.

A person with a dirty or untidy appearance.

Ví dụ

Don't judge someone by their scruff.

Đừng phán xét ai qua vẻ ngoài lôi thôi của họ.

She always avoids sitting next to the scruff in class.

Cô ấy luôn tránh ngồi cạnh kẻ lôi thôi trong lớp.

Is it okay to wear scruff clothes to the job interview?

Có được không khi mặc quần áo lôi thôi đến buổi phỏng vấn công việc?

02

Những sợi lông ngắn mọc trên mặt người đàn ông khi lâu ngày không cạo râu; râu ria.

Short bristly hairs growing on a mans face when he has not shaved for a while stubble.

Ví dụ

He has a scruff on his face after a week without shaving.

Anh ta có râu rậm trên mặt sau một tuần không cạo.

She dislikes men with scruff, preferring a clean-shaven look.

Cô ấy không thích đàn ông có râu rậm, thích vẻ sạch sẽ.

Does scruff affect a person's appearance in job interviews?

Râu rậm có ảnh hưởng đến vẻ bề ngoại của người trong phỏng vấn công việc không?

03

Phần gáy của người hoặc động vật.

The back of a persons or animals neck.

Ví dụ

He grabbed the dog's scruff to discipline it.

Anh ấy nắm lấy cổ của chó để trừng phạt nó.

She dislikes when people touch her scruff without permission.

Cô ấy không thích khi người khác chạm vào cổ của cô mà không xin phép.

Is it appropriate to grab a cat's scruff when carrying it?

Việc nắm lấy cổ của mèo khi đang cầm nó có phù hợp không?

Scruff (Verb)

skɹəf
skɹəf
01

Nắm lấy gáy của (một con vật).

Grasp an animal by the scruff of its neck.

Ví dụ

She gently scruffed the kitten to pick it up.

Cô ấy nhẹ nhàng nắm cổ con mèo để nhặt lên.

The dog trainer advised against scruffing the puppies.

Người huấn luyện chó khuyên không nắm cổ các chú chó con.

Did the animal shelter staff scruff the stray cat?

Nhân viên trại cứu hộ động vật có nắm cổ con mèo lạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scruff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scruff

Không có idiom phù hợp