Bản dịch của từ Sealion trong tiếng Việt
Sealion
Sealion (Verb)
(tiếng lóng trên internet, xúc phạm) xâm nhập cuộc trò chuyện bằng những câu hỏi thiếu trung thực nhằm cố gắng tham gia vào một cuộc tranh luận không mong muốn như một hình thức quấy rối.
Internet slang derogatory to intrude on a conversation with disingenuous questions in an attempt to engage in unwanted debate as a form of harassment.
Stop sealioning me during our discussion about social media trends.
Hãy dừng việc sealioning tôi trong cuộc trò chuyện về mạng xã hội.
She doesn't appreciate people sealioning her opinions on online platforms.
Cô ấy không đánh giá cao việc sealioning ý kiến của mình trên các nền tảng trực tuyến.
Are you sealioning others in the IELTS writing and speaking forums?
Bạn có đang sealioning người khác trong các diễn đàn viết và nói IELTS không?
Sealion (Noun)
(từ lóng trên internet, xúc phạm) người tham gia niêm phong.
Internet slang derogatory one who engages in sealioning.
Sealioning is annoying on social media platforms.
Hành vi sealioning trên các nền tảng truyền thông xã hội rất phiền.
Ignoring sealion behavior can prevent unnecessary online arguments.
Bỏ qua hành vi sealion có thể ngăn chặn những cuộc tranh cãi trực tuyến không cần thiết.
Do you think sealioning is a common issue in online discussions?
Bạn có nghĩ rằng hành vi sealioning là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?
(không phổ biến) hình thức thay thế của sư tử biển.
Uncommon alternative form of sea lion.
The sealion performed tricks at the aquarium show.
Sealion thực hiện các mẹo tại buổi biểu diễn hồ cá.
There was not a sealion in the marine mammal exhibit.
Không có sealion trong triển lãm động vật biển.
Did the sealion win the first place in the competition?
Sealion có giành giải nhất trong cuộc thi không?
Từ "sealion" (hải cẩu) đề cập đến một nhóm động vật có vú sống dưới nước thuộc họ Otariidae, nổi bật với đặc điểm là có thể đi bộ được trên cạn nhờ các chi trước mạnh mẽ. Ở dạng viết, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số khu vực có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Hải cẩu sống chủ yếu ở các vùng biển lạnh và mềm dẻo, nổi bật trong các hoạt động giải trí và nghiên cứu sinh học.
Từ "sealion" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "sea" (biển) và "lion" (sư tử). Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latin "leo", có nghĩa là sư tử. "Sealion" được dùng để chỉ một nhóm động vật có vú biển thuộc họ Otariidae, nổi bật với tính cách hiền hòa và khả năng nhảy nhót. Sự kết hợp giữa hình ảnh mạnh mẽ của sư tử và môi trường biển nhấn mạnh sự dũng mãnh của loài động vật này trong tự nhiên.
Từ "sealion" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, động vật học và bảo tồn tự nhiên, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến động vật biển hoặc môi trường sống của chúng. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nội dung liên quan đến "sealion" chủ yếu giới hạn trong việc thảo luận về động vật hoang dã hoặc nghiên cứu sinh thái, thường ít gặp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn.