Bản dịch của từ Searches trong tiếng Việt

Searches

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Searches (Noun)

sˈɝtʃɪz
sˈɝtʃɪz
01

Số nhiều của tìm kiếm.

Plural of search.

Ví dụ

Many online searches reveal people's interests in social issues.

Nhiều tìm kiếm trực tuyến cho thấy sở thích của mọi người về vấn đề xã hội.

Not all searches provide accurate information about social topics.

Không phải tất cả các tìm kiếm đều cung cấp thông tin chính xác về các chủ đề xã hội.

What searches do you find most helpful for social studies?

Bạn thấy những tìm kiếm nào hữu ích nhất cho nghiên cứu xã hội?

Dạng danh từ của Searches (Noun)

SingularPlural

Search

Searches

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/searches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I can also easily find entertaining things to do while out with a quick internet [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My brother and I spent hours but there was no sliver of hope [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] This information can be found by using engines like Google; video streaming sites like YouTube; or regular information websites such as Wikipedia [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and through my bag and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Searches

Không có idiom phù hợp