Bản dịch của từ Searches trong tiếng Việt
Searches

Searches (Noun)
Số nhiều của tìm kiếm.
Plural of search.
Many online searches reveal people's interests in social issues.
Nhiều tìm kiếm trực tuyến cho thấy sở thích của mọi người về vấn đề xã hội.
Not all searches provide accurate information about social topics.
Không phải tất cả các tìm kiếm đều cung cấp thông tin chính xác về các chủ đề xã hội.
What searches do you find most helpful for social studies?
Bạn thấy những tìm kiếm nào hữu ích nhất cho nghiên cứu xã hội?
Dạng danh từ của Searches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Search | Searches |
Họ từ
Từ "searches" là danh từ số nhiều của động từ "search", có nghĩa là hành động tìm kiếm thông tin, tài liệu hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Searches" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, pháp luật và điều tra, thể hiện sự cần thiết trong việc thu thập dữ liệu hoặc điều tra tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



