Bản dịch của từ Second home trong tiếng Việt

Second home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second home (Noun)

sˈɛkənd hˈoʊm
sˈɛkənd hˈoʊm
01

Nơi mà ai đó cảm thấy có cảm giác thuộc về và thoải mái, ngoài nơi cư trú chính của họ.

A place where someone feels a sense of belonging and comfort, in addition to their primary residence.

Ví dụ

Many people consider their hometown a second home for comfort.

Nhiều người coi quê hương là ngôi nhà thứ hai để tìm sự thoải mái.

Not everyone finds a second home in their city.

Không phải ai cũng tìm thấy ngôi nhà thứ hai trong thành phố của họ.

Is your university campus a second home for you?

Khuôn viên trường đại học của bạn có phải là ngôi nhà thứ hai không?

02

Một địa điểm thường xuyên được ghé thăm và mang lại cảm giác trú ẩn hoặc thư giãn.

A location that is frequently visited and provides a sense of refuge or relaxation.

Ví dụ

Many people consider their beach house a second home for relaxation.

Nhiều người coi nhà ở bãi biển là ngôi nhà thứ hai để thư giãn.

Not everyone has a second home they can escape to on weekends.

Không phải ai cũng có ngôi nhà thứ hai để trốn tránh vào cuối tuần.

Is your cabin in the mountains a second home for you?

Ngôi nhà gỗ của bạn trên núi có phải là ngôi nhà thứ hai không?

03

Một tài sản, chẳng hạn như nhà nghỉ dưỡng, mà ai đó sở hữu và sử dụng ngoài ngôi nhà chính của họ.

A property, such as a vacation home, that someone owns and uses in addition to their main home.

Ví dụ

Many families buy a second home near the beach for vacations.

Nhiều gia đình mua một ngôi nhà thứ hai gần bãi biển để nghỉ dưỡng.

Not everyone can afford a second home in expensive areas.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua một ngôi nhà thứ hai ở những khu vực đắt đỏ.

Do you think a second home is worth the investment?

Bạn có nghĩ rằng một ngôi nhà thứ hai xứng đáng với khoản đầu tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second home

Không có idiom phù hợp