Bản dịch của từ Second home trong tiếng Việt
Second home

Second home (Noun)
Many people consider their hometown a second home for comfort.
Nhiều người coi quê hương là ngôi nhà thứ hai để tìm sự thoải mái.
Not everyone finds a second home in their city.
Không phải ai cũng tìm thấy ngôi nhà thứ hai trong thành phố của họ.
Is your university campus a second home for you?
Khuôn viên trường đại học của bạn có phải là ngôi nhà thứ hai không?
Một địa điểm thường xuyên được ghé thăm và mang lại cảm giác trú ẩn hoặc thư giãn.
A location that is frequently visited and provides a sense of refuge or relaxation.
Many people consider their beach house a second home for relaxation.
Nhiều người coi nhà ở bãi biển là ngôi nhà thứ hai để thư giãn.
Not everyone has a second home they can escape to on weekends.
Không phải ai cũng có ngôi nhà thứ hai để trốn tránh vào cuối tuần.
Is your cabin in the mountains a second home for you?
Ngôi nhà gỗ của bạn trên núi có phải là ngôi nhà thứ hai không?
Many families buy a second home near the beach for vacations.
Nhiều gia đình mua một ngôi nhà thứ hai gần bãi biển để nghỉ dưỡng.
Not everyone can afford a second home in expensive areas.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua một ngôi nhà thứ hai ở những khu vực đắt đỏ.
Do you think a second home is worth the investment?
Bạn có nghĩ rằng một ngôi nhà thứ hai xứng đáng với khoản đầu tư không?
"Second home" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nơi ở thứ hai của một cá nhân hoặc gia đình, thường được sử dụng vào kỳ nghỉ hoặc để thư giãn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "second home" để chỉ cùng một khái niệm. Sự phát triển của "second home" đã tạo ra một ngành công nghiệp bất động sản lớn, đặc biệt ở những khu vực du lịch nổi tiếng.