Bản dịch của từ See life trong tiếng Việt

See life

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See life (Verb)

si laɪf
si laɪf
01

Trải nghiệm cuộc sống theo cách mới hoặc khác, đặc biệt sau khi dành thời gian ở một môi trường khác.

To experience life in a new or different way, especially after spending time in a different environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có được sự hiểu biết hoặc cái nhìn sâu sắc thông qua những trải nghiệm cá nhân.

To gain understanding or insight through personal experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chứng kiến hoặc quan sát những thực tế và thách thức của cuộc sống.

To witness or observe the realities and challenges of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng See life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See life

Không có idiom phù hợp