Bản dịch của từ Seek redress trong tiếng Việt
Seek redress
Seek redress (Noun)
Sự bồi thường hoặc biện pháp khắc phục cho một sai lầm hoặc khiếu nại.
Compensation or remedy for a wrong or grievance
Hành động sửa chữa hoặc thiết lập đúng một tình huống không mong muốn.
The act of correcting or setting right an undesirable situation
Seek redress (Verb)
Để cố gắng đạt được biện pháp khắc phục hoặc sửa chữa cho hành vi sai trái.
To attempt to obtain a remedy or correction for a wrongdoing
Để đấu tranh cho việc khôi phục quyền hoặc công lý.
To strive for the restoration of rights or justice
Để yêu cầu bồi thường hoặc thỏa mãn.
To make a request for compensation or satisfaction
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp