Bản dịch của từ Seesawing trong tiếng Việt
Seesawing

Seesawing (Noun)
The seesawing at the park brought joy to the children playing.
Chiếc bập bênh ở công viên mang lại niềm vui cho trẻ em.
The seesawing in our community park is broken and needs repair.
Chiếc bập bênh trong công viên cộng đồng của chúng tôi bị hỏng.
Is the seesawing safe for children at local playgrounds?
Chiếc bập bênh có an toàn cho trẻ em ở các sân chơi địa phương không?
Seesawing (Verb)
The children enjoyed seesawing at the park during their playtime.
Những đứa trẻ thích chơi bập bênh ở công viên trong giờ chơi.
The community does not see seesawing as a serious activity for adults.
Cộng đồng không coi việc bập bênh là hoạt động nghiêm túc cho người lớn.
Are the teenagers seesawing together at the local playground today?
Có phải những thanh thiếu niên đang chơi bập bênh cùng nhau ở sân chơi không?
Họ từ
Từ "seesawing" mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc trạng thái biến động qua lại giữa hai hay nhiều yếu tố, thường liên quan đến sự chuyển động tương phản như lên xuống hoặc thay đổi liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seesawing" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của các nghiên cứu hoặc phân tích, thuật ngữ này có thể chỉ đến sự thay đổi về giá trị hoặc xu hướng trong các lĩnh vực như tài chính, tâm lý học hoặc khoa học xã hội.
Từ "seesawing" có nguồn gốc từ động từ "seesaw" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ce sausse", nghĩa là "đi lên và xuống". Cấu trúc từ này phản ánh chuyển động dao động qua lại, thường được áp dụng trong ngữ cảnh trò chơi hay hoạt động vui chơi của trẻ em. Hiện nay, "seesawing" thường đề cập đến sự biến động không ổn định trong các tình huống hoặc trạng thái, mở rộng ý nghĩa từ động lực học sang lĩnh vực kinh tế, xã hội và tâm lý.
Từ "seesawing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh tính chất tương phản hoặc sự thay đổi thường gặp hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để mô tả các biến động giá cả hoặc trong tâm lý học để chỉ sự chuyển đổi giữa các trạng thái cảm xúc. Trong các cuộc thảo luận xã hội, "seesawing" thường được nhắc đến khi nói về sự bất ổn hoặc thiếu nhất quán trong thái độ hoặc chính sách.