Bản dịch của từ Seesawing trong tiếng Việt

Seesawing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seesawing (Noun)

01

Một thiết bị bao gồm một tấm ván được đặt thăng bằng ở giữa trên một điểm cố định, dùng cho trẻ em chơi đùa.

A piece of equipment consisting of a plank balanced in the middle on a fixed point used for children to play on.

Ví dụ

The seesawing at the park brought joy to the children playing.

Chiếc bập bênh ở công viên mang lại niềm vui cho trẻ em.

The seesawing in our community park is broken and needs repair.

Chiếc bập bênh trong công viên cộng đồng của chúng tôi bị hỏng.

Is the seesawing safe for children at local playgrounds?

Chiếc bập bênh có an toàn cho trẻ em ở các sân chơi địa phương không?

Seesawing (Verb)

sˈisɔɪŋ
sˈisɔɪŋ
01

Di chuyển lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia một cách đều đặn hoặc lặp đi lặp lại.

Move up and down or from side to side in a regular or repetitive way.

Ví dụ

The children enjoyed seesawing at the park during their playtime.

Những đứa trẻ thích chơi bập bênh ở công viên trong giờ chơi.

The community does not see seesawing as a serious activity for adults.

Cộng đồng không coi việc bập bênh là hoạt động nghiêm túc cho người lớn.

Are the teenagers seesawing together at the local playground today?

Có phải những thanh thiếu niên đang chơi bập bênh cùng nhau ở sân chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seesawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seesawing

Không có idiom phù hợp