Bản dịch của từ Selfish streak trong tiếng Việt
Selfish streak

Selfish streak (Noun)
Many people show a selfish streak during community events like charity drives.
Nhiều người thể hiện tính ích kỷ trong các sự kiện cộng đồng như quyên góp.
She doesn't have a selfish streak; she always helps her friends.
Cô ấy không có tính ích kỷ; cô luôn giúp đỡ bạn bè.
Do you think politicians have a selfish streak when making decisions?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có tính ích kỷ khi ra quyết định không?
Một phần đặc trưng của tính cách ai đó thể hiện bản chất ích kỷ.
A characteristic part of someone's personality that demonstrates a selfish nature.
His selfish streak affects his relationships with friends and family.
Mạch ích kỷ của anh ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ với bạn bè và gia đình.
She does not have a selfish streak; she always helps others.
Cô ấy không có mạch ích kỷ; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.
Does his selfish streak impact his ability to make friends?
Mạch ích kỷ của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn không?
During the meeting, Sarah showed a selfish streak by interrupting others.
Trong cuộc họp, Sarah đã thể hiện một tính ích kỷ khi cắt lời người khác.
John's selfish streak did not help his friendships in college.
Tính ích kỷ của John đã không giúp ích cho các mối quan hệ của anh ấy ở trường đại học.
Did Lisa exhibit a selfish streak during the group project?
Liệu Lisa có thể hiện tính ích kỷ trong dự án nhóm không?
Cụm từ "selfish streak" ám chỉ một khía cạnh hoặc thói quen của một người thể hiện sự ích kỷ, thường trong hành vi hoặc quyết định mà họ đưa ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách, nhấn mạnh rằng mặc dù có thể có những phẩm chất tích cực, nhưng người đó vẫn có yếu tố ích kỷ. Cách sử dụng và nghĩa của cụm này thường giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết.