Bản dịch của từ Semiclassical trong tiếng Việt
Semiclassical

Semiclassical (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của một phong cách âm nhạc được viết theo phong cách đơn giản và trực tiếp, sử dụng các yếu tố của âm nhạc cổ điển truyền thống theo cách mà khán giả đại chúng có thể tiếp cận được.
Relating to or characteristic of a style of music written in a simple and direct style using elements of traditional classical music in a way that is accessible to a popular audience.
Semiclassical music is popular in social events like weddings and parties.
Nhạc bán cổ điển rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Many people do not enjoy semiclassical music at social gatherings.
Nhiều người không thích nhạc bán cổ điển trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is semiclassical music suitable for social events like art exhibitions?
Nhạc bán cổ điển có phù hợp cho các sự kiện xã hội như triển lãm nghệ thuật không?
Từ "semiclassical" mang nghĩa chỉ một phong cách hoặc phương pháp kết hợp giữa nguyên tắc cổ điển và hiện đại, thường được sử dụng trong vật lý và toán học để mô tả các hiện tượng mà có thể hiểu được cả dưới góc độ cổ điển và lượng tử. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người dùng có thể nhấn mạnh khía cạnh cổ điển hoặc lượng tử tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "semiclassical" bắt nguồn từ tiền tố "semi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "semi", nghĩa là "một nửa", và từ "classical", xuất phát từ tiếng Latinh "classicus", chỉ những thứ thuộc về một lớp hay loại cao quý. Kết hợp lại, "semiclassical" chỉ các khía cạnh mang tính chất cổ điển nhưng không hoàn toàn. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý và âm nhạc để miêu tả những đặc điểm kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
Từ "semiclassical" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề trong khoa học vật lý và nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các lý thuyết kết hợp giữa cổ điển và cuquantum. Ngoài ra, "semiclassical" cũng được sử dụng trong các công trình nghiên cứu hàn lâm, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý lý thuyết và âm nhạc.