Bản dịch của từ Semiclassical trong tiếng Việt

Semiclassical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiclassical (Adjective)

sɛmaɪklˈæsɪkl
sɛmiklˈæsɪkl
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một phong cách âm nhạc được viết theo phong cách đơn giản và trực tiếp, sử dụng các yếu tố của âm nhạc cổ điển truyền thống theo cách mà khán giả đại chúng có thể tiếp cận được.

Relating to or characteristic of a style of music written in a simple and direct style using elements of traditional classical music in a way that is accessible to a popular audience.

Ví dụ

Semiclassical music is popular in social events like weddings and parties.

Nhạc bán cổ điển rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Many people do not enjoy semiclassical music at social gatherings.

Nhiều người không thích nhạc bán cổ điển trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is semiclassical music suitable for social events like art exhibitions?

Nhạc bán cổ điển có phù hợp cho các sự kiện xã hội như triển lãm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semiclassical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiclassical

Không có idiom phù hợp