Bản dịch của từ Semtex trong tiếng Việt

Semtex

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semtex (Noun)

sˈɛmtɛks
sˈɛmtɛks
01

Một loại thuốc nổ dẻo đa năng có tính dẻo cao.

A highly malleable generalpurpose plastic explosive.

Ví dụ

Semtex was used in the 1985 Paris bombing incident.

Semtex đã được sử dụng trong vụ đánh bom Paris năm 1985.

Many people do not know about semtex's dangerous properties.

Nhiều người không biết về tính chất nguy hiểm của semtex.

Is semtex still a common explosive used by terrorists today?

Semtex có phải là một loại thuốc nổ phổ biến mà khủng bố sử dụng không?

Semtex (Verb)

sˈɛmtɛks
sˈɛmtɛks
01

(chuyển tiếp, thông tục) dùng semtex để phá hủy (cái gì đó).

Transitive colloquial to use semtex to destroy something.

Ví dụ

The group used semtex to destroy the old building last week.

Nhóm đã sử dụng semtex để phá hủy tòa nhà cũ tuần trước.

They did not use semtex during the peaceful protest in downtown.

Họ đã không sử dụng semtex trong cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm.

Did the authorities allow the use of semtex for demolition projects?

Liệu chính quyền có cho phép sử dụng semtex cho các dự án phá dỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semtex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semtex

Không có idiom phù hợp