Bản dịch của từ Sense of responsibility trong tiếng Việt
Sense of responsibility

Sense of responsibility (Noun)
Cảm giác về nghĩa vụ hoặc bổn phận đối với ai đó hoặc điều gì đó.
A feeling of duty or obligation towards someone or something.
Many young people lack a sense of responsibility in their communities.
Nhiều bạn trẻ thiếu một cảm giác trách nhiệm trong cộng đồng của họ.
She does not have a strong sense of responsibility towards her neighbors.
Cô ấy không có một cảm giác trách nhiệm mạnh mẽ với hàng xóm của mình.
Do you think a sense of responsibility is important in society?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác trách nhiệm là quan trọng trong xã hội không?
Sự nhận thức và hiểu biết về vai trò và trách nhiệm của bản thân trong các ngữ cảnh khác nhau.
The awareness and understanding of one's role and responsibilities in various contexts.
Many young people lack a sense of responsibility in their jobs.
Nhiều người trẻ thiếu ý thức trách nhiệm trong công việc của họ.
Students do not show a sense of responsibility towards their community service.
Sinh viên không thể hiện ý thức trách nhiệm đối với dịch vụ cộng đồng.
Do you think a sense of responsibility is important in society?
Bạn có nghĩ rằng ý thức trách nhiệm là quan trọng trong xã hội không?
Many young people lack a sense of responsibility in their actions.
Nhiều người trẻ thiếu ý thức trách nhiệm trong hành động của họ.
She does not show a sense of responsibility toward her community.
Cô ấy không thể hiện ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng của mình.
Do you believe a sense of responsibility is important in society?
Bạn có tin rằng ý thức trách nhiệm là quan trọng trong xã hội không?
"Cảm giác có trách nhiệm" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả sự nhận thức và sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ đối với bản thân, người khác hoặc xã hội. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đáng tin cậy và cam kết trong hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau. Tại Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng rộng rãi hơn trong đời sống cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


