Bản dịch của từ Separation anxiety disorder trong tiếng Việt
Separation anxiety disorder
Noun [U/C]

Separation anxiety disorder (Noun)
sˌɛpɚˈeɪʃən æŋzˈaɪəti dɨsˈɔɹdɚ
sˌɛpɚˈeɪʃən æŋzˈaɪəti dɨsˈɔɹdɚ
01
Một tình trạng tâm lý được đặc trưng bởi nỗi sợ hãi hoặc lo âu quá mức về việc chia xa khỏi nhà hoặc các nhân vật gắn bó.
A psychological condition characterized by excessive fear or anxiety about separation from home or attachment figures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ở người lớn, nó có thể dẫn đến khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân hoặc cuộc sống nghề nghiệp do sợ hãi sự chia xa.
In adults, it can lead to difficulty in personal relationships or professional life due to fear of separation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Separation anxiety disorder
Không có idiom phù hợp