Bản dịch của từ Set alarm bells ringing trong tiếng Việt
Set alarm bells ringing
Set alarm bells ringing (Idiom)
The report set alarm bells ringing about rising unemployment rates in 2023.
Báo cáo đã khiến mọi người lo lắng về tỷ lệ thất nghiệp tăng trong năm 2023.
The community did not set alarm bells ringing after the minor incident.
Cộng đồng không cảm thấy lo lắng sau sự cố nhỏ.
Did the news about crime rates set alarm bells ringing for you?
Tin tức về tỷ lệ tội phạm có khiến bạn lo lắng không?
The news about rising homelessness set alarm bells ringing in the community.
Tin tức về việc gia tăng người vô gia cư đã làm dấy lên lo ngại trong cộng đồng.
The report did not set alarm bells ringing among local leaders.
Báo cáo không làm dấy lên lo ngại trong số các lãnh đạo địa phương.
Did the recent crime spike set alarm bells ringing for residents?
Sự gia tăng tội phạm gần đây có làm dấy lên lo ngại cho cư dân không?
The rising crime rates set alarm bells ringing in the community.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng đã khiến cộng đồng lo lắng.
The report did not set alarm bells ringing among the residents.
Báo cáo không khiến cư dân lo lắng.
Did the recent protests set alarm bells ringing for the government?
Các cuộc biểu tình gần đây có khiến chính phủ lo lắng không?
Cụm từ "set alarm bells ringing" được sử dụng để diễn tả trạng thái cảnh giác hoặc lo ngại xuất hiện khi có một tình huống nghi ngờ hoặc bất thường nào đó. Cụm từ này mang tính hình ảnh, gợi lên ý nghĩa về việc có tín hiệu cảnh báo cần được chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc ngữ điệu giữa hai quốc gia.