Bản dịch của từ Set alarm bells ringing trong tiếng Việt

Set alarm bells ringing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set alarm bells ringing (Idiom)

01

Khiến ai đó đột ngột nhận thức được một vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn

To cause someone to become suddenly aware of a potential problem or danger

Ví dụ

The report set alarm bells ringing about rising unemployment rates in 2023.

Báo cáo đã khiến mọi người lo lắng về tỷ lệ thất nghiệp tăng trong năm 2023.

The community did not set alarm bells ringing after the minor incident.

Cộng đồng không cảm thấy lo lắng sau sự cố nhỏ.

Did the news about crime rates set alarm bells ringing for you?

Tin tức về tỷ lệ tội phạm có khiến bạn lo lắng không?

02

Gây ra mối quan ngại hoặc cảnh báo người khác về một tình huống

To raise concerns or alert others about a situation

Ví dụ

The news about rising homelessness set alarm bells ringing in the community.

Tin tức về việc gia tăng người vô gia cư đã làm dấy lên lo ngại trong cộng đồng.

The report did not set alarm bells ringing among local leaders.

Báo cáo không làm dấy lên lo ngại trong số các lãnh đạo địa phương.

Did the recent crime spike set alarm bells ringing for residents?

Sự gia tăng tội phạm gần đây có làm dấy lên lo ngại cho cư dân không?

03

Chỉ ra rằng có thể có những vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết

To indicate that there may be serious issues that need to be addressed

Ví dụ

The rising crime rates set alarm bells ringing in the community.

Tỷ lệ tội phạm gia tăng đã khiến cộng đồng lo lắng.

The report did not set alarm bells ringing among the residents.

Báo cáo không khiến cư dân lo lắng.

Did the recent protests set alarm bells ringing for the government?

Các cuộc biểu tình gần đây có khiến chính phủ lo lắng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set alarm bells ringing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set alarm bells ringing

Không có idiom phù hợp