Bản dịch của từ Set the tone for trong tiếng Việt
Set the tone for

Set the tone for (Idiom)
Her positive attitude set the tone for the group discussion.
Thái độ tích cực của cô ấy tạo tiền đề cho cuộc thảo luận nhóm.
His rude behavior did not set the tone for a friendly environment.
Hành vi khiếm nhã của anh ấy không tạo điều kiện cho môi trường thân thiện.
Did the presenter's introduction set the tone for the presentation?
Phần giới thiệu của người trình bày đã tạo tiền đề cho bài thuyết trình chưa?
Her positive attitude set the tone for the group discussion.
Tinh thần tích cực của cô ấy tạo điệu nhạc cho cuộc thảo luận nhóm.
His rude behavior did not set the tone for a friendly gathering.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không tạo không khí cho buổi tụ tập thân thiện.
His positive attitude set the tone for the group discussion.
Thái độ tích cực của anh ấy định hình không khí cuộc thảo luận nhóm.
Ignoring feedback can set the wrong tone for your writing.
Bỏ qua phản hồi có thể định hình sai lệch không khí viết của bạn.
Did her introduction set the tone for the rest of the presentation?
Bài giới thiệu của cô ấy đã định hình không khí cho phần còn lại của bài thuyết trình chưa?
Her choice of words set the tone for a lively discussion.
Lựa chọn từ ngữ của cô ấy quyết định bầu không khí cuộc thảo luận sôi nổi.
Avoid negative comments to not set the tone for conflict.
Tránh nhận xét tiêu cực để không tạo ra bầu không khí xung đột.
Để tạo ra một bầu không khí ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận.
To create an atmosphere that influences the way people feel.
Her positive attitude set the tone for the group discussion.
Thái độ tích cực của cô ấy đã tạo không khí cho cuộc thảo luận nhóm.
His rude behavior didn't set the tone for a friendly interaction.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không tạo không khí cho một tương tác thân thiện.
Did the teacher's welcoming smile set the tone for the class?
Nụ cười chào đón của giáo viên đã tạo không khí cho lớp học chưa?
Positive affirmations can set the tone for a successful day.
Những lời khẳng định tích cực có thể tạo bầu không khí.
Ignoring others' opinions will not set the tone for cooperation.
Bỏ qua ý kiến của người khác sẽ không tạo bầu không khí hợp tác.
Cụm từ "set the tone for" thường được hiểu là thiết lập bầu không khí, phong cách hoặc cách thức tương tác trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và quan hệ cá nhân để chỉ việc định hình cách thức giao tiếp hoặc các chuẩn mực cảm xúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm.
Cụm từ "set the tone for" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "set" có nguồn từ tiếng Latinh "sistere", có nghĩa là đặt hay xác lập, và "tone", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tonus", ám chỉ âm điệu hay trạng thái tinh thần. Sự kết hợp này diễn tả hành động thiết lập một bối cảnh hoặc tinh thần cho một sự kiện hay tình huống. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng nhằm chỉ định những yếu tố tạo ra bầu không khí hay định hướng cho các tương tác xã hội hoặc nghệ thuật.
Cụm từ "set the tone for" thường được sử dụng một cách phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, giao tiếp và lãnh đạo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường chỉ việc thiết lập bầu không khí hoặc tâm trạng cho một sự kiện, bài thuyết trình hay mối quan hệ, giúp người nghe hiểu được định hướng và cảm xúc mà diễn giả mong muốn truyền đạt.