ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Set the tone for trong tiếng Việt
Set the tone for
Idiom
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Set the tone for
(
Idiom
)
ˈsɛt.θəˈtoʊn.fɚ
ˈsɛt.θəˈtoʊn.fɚ