Bản dịch của từ Set the tone for trong tiếng Việt

Set the tone for

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set the tone for (Idiom)

ˈsɛt.θəˈtoʊn.fɚ
ˈsɛt.θəˈtoʊn.fɚ
01

Để thiết lập một tâm trạng hoặc thái độ cho một tình huống.

To establish a mood or attitude for a situation.

Ví dụ

Her positive attitude set the tone for the group discussion.

Thái độ tích cực của cô ấy tạo tiền đề cho cuộc thảo luận nhóm.

His rude behavior did not set the tone for a friendly environment.

Hành vi khiếm nhã của anh ấy không tạo điều kiện cho môi trường thân thiện.

Did the presenter's introduction set the tone for the presentation?

Phần giới thiệu của người trình bày đã tạo tiền đề cho bài thuyết trình chưa?

Her positive attitude set the tone for the group discussion.

Tinh thần tích cực của cô ấy tạo điệu nhạc cho cuộc thảo luận nhóm.

His rude behavior did not set the tone for a friendly gathering.

Hành vi thô lỗ của anh ấy không tạo không khí cho buổi tụ tập thân thiện.

02

Để xác định tính chất hoặc chủ đề của một cái gì đó.

To determine the character or theme of something.

Ví dụ

His positive attitude set the tone for the group discussion.

Thái độ tích cực của anh ấy định hình không khí cuộc thảo luận nhóm.

Ignoring feedback can set the wrong tone for your writing.

Bỏ qua phản hồi có thể định hình sai lệch không khí viết của bạn.

Did her introduction set the tone for the rest of the presentation?

Bài giới thiệu của cô ấy đã định hình không khí cho phần còn lại của bài thuyết trình chưa?

Her choice of words set the tone for a lively discussion.

Lựa chọn từ ngữ của cô ấy quyết định bầu không khí cuộc thảo luận sôi nổi.

Avoid negative comments to not set the tone for conflict.

Tránh nhận xét tiêu cực để không tạo ra bầu không khí xung đột.

03

Để tạo ra một bầu không khí ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận.

To create an atmosphere that influences the way people feel.

Ví dụ

Her positive attitude set the tone for the group discussion.

Thái độ tích cực của cô ấy đã tạo không khí cho cuộc thảo luận nhóm.

His rude behavior didn't set the tone for a friendly interaction.

Hành vi thô lỗ của anh ấy không tạo không khí cho một tương tác thân thiện.

Did the teacher's welcoming smile set the tone for the class?

Nụ cười chào đón của giáo viên đã tạo không khí cho lớp học chưa?

Positive affirmations can set the tone for a successful day.

Những lời khẳng định tích cực có thể tạo bầu không khí.

Ignoring others' opinions will not set the tone for cooperation.

Bỏ qua ý kiến của người khác sẽ không tạo bầu không khí hợp tác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set the tone for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set the tone for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.