Bản dịch của từ Setting the trend trong tiếng Việt

Setting the trend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting the trend (Noun)

sˈɛtɨŋ ðə tɹˈɛnd
sˈɛtɨŋ ðə tɹˈɛnd
01

Hành động thiết lập một xu hướng hoặc phong cách mới.

The act of establishing a new trend or style.

Ví dụ

Social media influencers are setting the trend for fashion this year.

Các người ảnh hưởng trên mạng xã hội đang thiết lập xu hướng thời trang năm nay.

Many believe that traditional media is not setting the trend anymore.

Nhiều người tin rằng truyền thông truyền thống không còn thiết lập xu hướng nữa.

Are celebrities really setting the trend in social movements today?

Các ngôi sao có thực sự đang thiết lập xu hướng trong các phong trào xã hội hôm nay không?

02

Phong cách hoặc xu hướng chủ đạo trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

The prevailing style or inclination in a particular field or area.

Ví dụ

Social media influencers are setting the trend for fashion in 2023.

Các người ảnh hưởng trên mạng xã hội đang thiết lập xu hướng thời trang năm 2023.

Not everyone believes that celebrities are setting the trend for lifestyle choices.

Không phải ai cũng tin rằng người nổi tiếng đang thiết lập xu hướng lựa chọn lối sống.

Are young people really setting the trend in social activism today?

Liệu giới trẻ có thực sự đang thiết lập xu hướng trong hoạt động xã hội hôm nay không?

03

Một hướng phát triển hoặc thay đổi chung nào đó.

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ

Social media is setting the trend for modern communication among teenagers.

Mạng xã hội đang định hình xu hướng giao tiếp hiện đại giữa thanh thiếu niên.

Traditional media is not setting the trend in today's fast-paced world.

Truyền thông truyền thống không còn định hình xu hướng trong thế giới nhanh chóng ngày nay.

Is social activism setting the trend for change in our society?

Liệu hoạt động xã hội có đang định hình xu hướng thay đổi trong xã hội chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Setting the trend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setting the trend

Không có idiom phù hợp