Bản dịch của từ Setting the trend trong tiếng Việt

Setting the trend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting the trend (Noun)

sˈɛtɨŋ ðə tɹˈɛnd
sˈɛtɨŋ ðə tɹˈɛnd
01

Hành động thiết lập một xu hướng hoặc phong cách mới.

The act of establishing a new trend or style.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phong cách hoặc xu hướng chủ đạo trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

The prevailing style or inclination in a particular field or area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hướng phát triển hoặc thay đổi chung nào đó.

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Setting the trend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setting the trend

Không có idiom phù hợp