Bản dịch của từ Sewage system trong tiếng Việt
Sewage system

Sewage system (Noun)
Một hệ thống hoàn chỉnh để thu thập, xử lý và tiêu hủy chất thải.
A complete system for the collection treatment and disposal of waste.
The new sewage system in Springfield improved public health significantly.
Hệ thống thoát nước mới ở Springfield đã cải thiện sức khỏe cộng đồng đáng kể.
The city does not have an effective sewage system yet.
Thành phố vẫn chưa có hệ thống thoát nước hiệu quả.
Why is the sewage system crucial for urban areas like Chicago?
Tại sao hệ thống thoát nước lại quan trọng đối với các khu vực đô thị như Chicago?
Sewage system (Idiom)
Một biểu thức được sử dụng bằng tiếng anh có thể không rõ ràng ngay lập tức nhưng thường được lặp lại và có một ý nghĩa cụ thể.
An expression used in english that may not be immediately clear but is often repeated and has a particular meaning.
The sewage system in New York is very complex and outdated.
Hệ thống cống rãnh ở New York rất phức tạp và lỗi thời.
The city does not have a proper sewage system for its residents.
Thành phố không có hệ thống cống rãnh phù hợp cho cư dân.
Does every city have a reliable sewage system for public health?
Mỗi thành phố có hệ thống cống rãnh đáng tin cậy cho sức khỏe cộng đồng không?
Hệ thống thoát nước là một mạng lưới kỹ thuật được thiết kế để thu thập, vận chuyển và xử lý nước thải từ các hộ gia đình, cơ sở kinh doanh và công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "sewage system" nhiều hơn trong ngữ cảnh đô thị, tiếng Anh Mỹ cũng thường sử dụng "wastewater system" để nhấn mạnh tính chất xử lý nước thải.
Thuật ngữ "sewage system" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "sewage" bắt nguồn từ "exuere", nghĩa là "rút bỏ" hoặc "tách biệt". Hệ thống thoát nước bắt đầu phát triển từ thời cổ đại, phục vụ việc quản lý nước thải và đảm bảo vệ sinh công cộng. Ý nghĩa hiện tại của "sewage system" phản ánh sự tiến hóa của các phương pháp quản lý nước thải, từ những hệ thống đơn giản đến những công nghệ xử lý nước thải phức tạp, nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Hệ thống nước thải (sewage system) là thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường, phát triển đô thị và hạ tầng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về quản lý nước và kỹ thuật xây dựng. Đặc biệt, nó phản ánh sự quan tâm đến vấn đề vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
