Bản dịch của từ Sexual contact trong tiếng Việt

Sexual contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual contact (Noun)

sˈɛkʃuəl kˈɑntˌækt
sˈɛkʃuəl kˈɑntˌækt
01

Sự tương tác vật lý giữa các cá nhân liên quan đến hành vi hoặc sự thân mật tình dục.

Physical interaction between individuals that involves sexual behavior or intimacy.

Ví dụ

Many teenagers engage in sexual contact during their high school years.

Nhiều thanh thiếu niên có quan hệ tình dục trong những năm trung học.

Not all relationships involve sexual contact from the beginning.

Không phải tất cả các mối quan hệ đều có quan hệ tình dục từ đầu.

Is sexual contact common among college students in the United States?

Liệu quan hệ tình dục có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

02

Hành động có thể ngụ ý sự hấp dẫn hoặc mong muốn tình dục giữa các bên tham gia.

An act that may imply sexual attraction or desire between involved parties.

Ví dụ

Many people avoid discussing sexual contact in social situations.

Nhiều người tránh nói về tiếp xúc tình dục trong các tình huống xã hội.

Not all friendships involve sexual contact or attraction.

Không phải tất cả tình bạn đều liên quan đến tiếp xúc tình dục hoặc sự thu hút.

Is sexual contact common among young adults at parties?

Tiếp xúc tình dục có phổ biến giữa những người trẻ tuổi tại các bữa tiệc không?

03

Một tham chiếu đến bất kỳ hình thức hoạt động tình dục hoặc tham gia nào giữa các cá nhân.

A reference to any form of sexual activity or engagement between people.

Ví dụ

Many teenagers reported their first sexual contact at age 15.

Nhiều thanh thiếu niên báo cáo lần tiếp xúc tình dục đầu tiên ở tuổi 15.

Sexual contact is not allowed in many schools.

Tiếp xúc tình dục không được phép ở nhiều trường học.

What defines sexual contact in social relationships today?

Điều gì định nghĩa tiếp xúc tình dục trong các mối quan hệ xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual contact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual contact

Không có idiom phù hợp