Bản dịch của từ Shadow cabinet trong tiếng Việt

Shadow cabinet

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shadow cabinet (Noun)

ʃˈædˌoʊ kˈæbənət
ʃˈædˌoʊ kˈæbənət
01

Một nhóm các thành viên cấp cao của đảng đối lập, dưới sự lãnh đạo của lãnh đạo phe đối lập, thành lập nội các thay thế cho nội các của chính phủ và các thành viên của họ theo dõi hoặc đánh dấu quan điểm của từng thành viên chính phủ.

A group of senior members of the opposition party who under the leadership of the leader of the opposition form an alternative cabinet to that of the government and whose members shadow or mark the positions of each individual member of the government.

Ví dụ

The shadow cabinet criticized the government's social policies during the debate.

Nội các bóng đã chỉ trích các chính sách xã hội của chính phủ trong cuộc tranh luận.

The shadow cabinet does not support the new social welfare program.

Nội các bóng không ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội mới.

Is the shadow cabinet proposing any changes to social policies this year?

Nội các bóng có đề xuất thay đổi nào cho các chính sách xã hội năm nay không?

Shadow cabinet (Idiom)

ˈʃæ.doʊˈkæ.bə.nət
ˈʃæ.doʊˈkæ.bə.nət
01

Một nhóm các thành viên cấp cao của đảng đối lập, dưới sự lãnh đạo của lãnh đạo phe đối lập, thành lập nội các thay thế cho nội các của chính phủ và các thành viên của họ theo dõi hoặc đánh dấu quan điểm của từng thành viên chính phủ.

A group of senior members of the opposition party who under the leadership of the leader of the opposition form an alternative cabinet to that of the government and whose members shadow or mark the positions of each individual member of the government.

Ví dụ

The shadow cabinet criticized the government's social policies during the debate.

Nội các bóng đã chỉ trích các chính sách xã hội của chính phủ trong cuộc tranh luận.

The shadow cabinet does not support the new tax law proposed by Congress.

Nội các bóng không ủng hộ luật thuế mới do Quốc hội đề xuất.

Is the shadow cabinet planning to address social inequality in their proposals?

Nội các bóng có kế hoạch giải quyết bất bình đẳng xã hội trong các đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shadow cabinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shadow cabinet

Không có idiom phù hợp