Bản dịch của từ Shadow cabinet trong tiếng Việt
Shadow cabinet

Shadow cabinet (Noun)
Một nhóm các thành viên cấp cao của đảng đối lập, dưới sự lãnh đạo của lãnh đạo phe đối lập, thành lập nội các thay thế cho nội các của chính phủ và các thành viên của họ theo dõi hoặc đánh dấu quan điểm của từng thành viên chính phủ.
A group of senior members of the opposition party who under the leadership of the leader of the opposition form an alternative cabinet to that of the government and whose members shadow or mark the positions of each individual member of the government.
The shadow cabinet criticized the government's social policies during the debate.
Nội các bóng đã chỉ trích các chính sách xã hội của chính phủ trong cuộc tranh luận.
The shadow cabinet does not support the new social welfare program.
Nội các bóng không ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội mới.
Is the shadow cabinet proposing any changes to social policies this year?
Nội các bóng có đề xuất thay đổi nào cho các chính sách xã hội năm nay không?
Shadow cabinet (Idiom)
Một nhóm các thành viên cấp cao của đảng đối lập, dưới sự lãnh đạo của lãnh đạo phe đối lập, thành lập nội các thay thế cho nội các của chính phủ và các thành viên của họ theo dõi hoặc đánh dấu quan điểm của từng thành viên chính phủ.
A group of senior members of the opposition party who under the leadership of the leader of the opposition form an alternative cabinet to that of the government and whose members shadow or mark the positions of each individual member of the government.
The shadow cabinet criticized the government's social policies during the debate.
Nội các bóng đã chỉ trích các chính sách xã hội của chính phủ trong cuộc tranh luận.
The shadow cabinet does not support the new tax law proposed by Congress.
Nội các bóng không ủng hộ luật thuế mới do Quốc hội đề xuất.
Is the shadow cabinet planning to address social inequality in their proposals?
Nội các bóng có kế hoạch giải quyết bất bình đẳng xã hội trong các đề xuất không?
"Shadow cabinet" (cabinets bóng) là thuật ngữ chính trị chỉ nhóm các nhà lãnh đạo đảng đối lập trong Nghị viện, họ đảm nhận các vị trí tương ứng với các bộ của chính phủ đương nhiệm. Mục đích của shadow cabinet là giám sát và chỉ trích chính phủ hiện tại, đồng thời chuẩn bị cho sự thay thế trong trường hợp đắc cử. Ở Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tại Hoa Kỳ, khái niệm tương tự không phổ biến và thường được biểu đạt qua các lãnh đạo đảng của hai đảng lớn.
Thuật ngữ "shadow cabinet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shadow" bắt nguồn từ tiếng Latinh "umbra", có nghĩa là bóng tối hoặc hình bóng. "Cabinet" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cabinet", chỉ một nhóm nhỏ người tư vấn hoặc làm việc cùng nhau. Khái niệm "shadow cabinet" xuất hiện trong hệ thống chính trị Anh vào thế kỷ 19, nhằm chỉ những thành viên của đảng đối lập có trách nhiệm theo dõi và chỉ trích các quyết định từ chính phủ. Từ đó, thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của phe đối lập trong việc giám sát và thúc đẩy trách nhiệm chính trị.
“Shadow cabinet” là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh chính trị, thường được sử dụng để chỉ nhóm lãnh đạo chính trị đối lập trong các hệ thống nghị viện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết, nhất là khi thảo luận về chính sách hoặc hệ thống chính trị. Ngoài ra, “shadow cabinet” cũng thường được nhắc đến trong các bài báo chính trị, thảo luận trong các buổi hội thảo, và luận văn nghiên cứu về quản lý công và chính sách đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp