Bản dịch của từ Shared values trong tiếng Việt

Shared values

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shared values (Noun)

ʃˈɛɹd vˈæljuz
ʃˈɛɹd vˈæljuz
01

Niềm tin hoặc nguyên tắc được một nhóm chia sẻ.

Beliefs or principles that are held in common by a group.

Ví dụ

Many communities have shared values about respect and kindness towards others.

Nhiều cộng đồng có những giá trị chung về sự tôn trọng và lòng tốt.

Not all cultures share the same values regarding family and community.

Không phải tất cả các nền văn hóa đều có những giá trị giống nhau về gia đình và cộng đồng.

Do you think shared values strengthen social bonds in diverse societies?

Bạn có nghĩ rằng các giá trị chung củng cố mối quan hệ xã hội trong các xã hội đa dạng không?

02

Khái niệm đại diện cho những gì được coi là quan trọng hoặc có giá trị trong một cộng đồng hoặc tổ chức.

Concepts that represent what is deemed important or valuable within a community or organization.

Ví dụ

Shared values unite communities, like honesty and respect in schools.

Giá trị chung gắn kết cộng đồng, như trung thực và tôn trọng trong trường học.

Not all organizations emphasize shared values, which can lead to conflict.

Không phải tất cả tổ chức đều nhấn mạnh giá trị chung, điều này có thể dẫn đến xung đột.

What shared values do you think are important for a community?

Bạn nghĩ giá trị chung nào là quan trọng cho một cộng đồng?

03

Các chuẩn mực văn hóa hoặc xã hội ảnh hưởng đến hành vi và thái độ của cá nhân trong một tập thể.

Cultural or social norms that influence behaviors and attitudes of individuals in a collective.

Ví dụ

Shared values promote unity among diverse groups in our society.

Giá trị chung thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng trong xã hội.

Not everyone agrees on shared values in today's globalized world.

Không phải ai cũng đồng ý về giá trị chung trong thế giới toàn cầu hóa hôm nay.

What shared values do you think are important for communities?

Bạn nghĩ giá trị chung nào là quan trọng cho các cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shared values/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shared values

Không có idiom phù hợp