Bản dịch của từ Shared values trong tiếng Việt
Shared values

Shared values (Noun)
Many communities have shared values about respect and kindness towards others.
Nhiều cộng đồng có những giá trị chung về sự tôn trọng và lòng tốt.
Not all cultures share the same values regarding family and community.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều có những giá trị giống nhau về gia đình và cộng đồng.
Do you think shared values strengthen social bonds in diverse societies?
Bạn có nghĩ rằng các giá trị chung củng cố mối quan hệ xã hội trong các xã hội đa dạng không?
Shared values unite communities, like honesty and respect in schools.
Giá trị chung gắn kết cộng đồng, như trung thực và tôn trọng trong trường học.
Not all organizations emphasize shared values, which can lead to conflict.
Không phải tất cả tổ chức đều nhấn mạnh giá trị chung, điều này có thể dẫn đến xung đột.
What shared values do you think are important for a community?
Bạn nghĩ giá trị chung nào là quan trọng cho một cộng đồng?
Các chuẩn mực văn hóa hoặc xã hội ảnh hưởng đến hành vi và thái độ của cá nhân trong một tập thể.
Cultural or social norms that influence behaviors and attitudes of individuals in a collective.
Shared values promote unity among diverse groups in our society.
Giá trị chung thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng trong xã hội.
Not everyone agrees on shared values in today's globalized world.
Không phải ai cũng đồng ý về giá trị chung trong thế giới toàn cầu hóa hôm nay.
What shared values do you think are important for communities?
Bạn nghĩ giá trị chung nào là quan trọng cho các cộng đồng?
Giá trị chung (shared values) ám chỉ những niềm tin, nguyên tắc và tiêu chuẩn được chia sẻ giữa một nhóm người, thường xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc tổ chức. Các giá trị này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và tương tác giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng bộ ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa giống nhau, nhưng có thể khác biệt đôi chút trong cách áp dụng và diễn giải trong các bối cảnh khác nhau.