Bản dịch của từ Sharp tongue trong tiếng Việt

Sharp tongue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp tongue (Noun)

ʃˈɑɹp tˈʌŋ
ʃˈɑɹp tˈʌŋ
01

Xu hướng nói theo cách châm chọc hoặc sắc bén.

A tendency to speak in a sarcastic or cutting manner.

Ví dụ

Her sharp tongue often offended people at social gatherings last weekend.

Lưỡi bén của cô ấy thường làm tổn thương mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần qua.

He does not have a sharp tongue during community meetings.

Anh ấy không có lưỡi bén trong các cuộc họp cộng đồng.

Does her sharp tongue cause problems in her social life?

Lưỡi bén của cô ấy có gây ra vấn đề trong đời sống xã hội không?

02

Một người được biết đến với việc châm chọc hoặc chỉ trích trong lời nói của họ.

A person known for being sarcastic or critical in their speech.

Ví dụ

Sarah is known for her sharp tongue during social gatherings.

Sarah nổi tiếng với lưỡi bén trong các buổi gặp gỡ xã hội.

John does not have a sharp tongue; he is very polite.

John không có lưỡi bén; anh ấy rất lịch sự.

Does Emily always use her sharp tongue in conversations?

Emily có luôn sử dụng lưỡi bén trong các cuộc trò chuyện không?

03

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả những lời nhận xét sắc bén hoặc gây tổn thương.

A term used to describe remarks that are piercing or hurtful.

Ví dụ

Her sharp tongue often hurt people's feelings during social gatherings.

Lưỡi sắc bén của cô ấy thường làm tổn thương cảm xúc của mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.

He doesn't have a sharp tongue; he is always polite.

Anh ấy không có lưỡi sắc bén; anh ấy luôn lịch sự.

Does her sharp tongue create problems in her friendships?

Liệu lưỡi sắc bén của cô ấy có tạo ra vấn đề trong tình bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharp tongue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp tongue

Không có idiom phù hợp