Bản dịch của từ Sharp tongue trong tiếng Việt
Sharp tongue
Sharp tongue (Noun)
Her sharp tongue often offended people at social gatherings last weekend.
Lưỡi bén của cô ấy thường làm tổn thương mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần qua.
He does not have a sharp tongue during community meetings.
Anh ấy không có lưỡi bén trong các cuộc họp cộng đồng.
Does her sharp tongue cause problems in her social life?
Lưỡi bén của cô ấy có gây ra vấn đề trong đời sống xã hội không?
Sarah is known for her sharp tongue during social gatherings.
Sarah nổi tiếng với lưỡi bén trong các buổi gặp gỡ xã hội.
John does not have a sharp tongue; he is very polite.
John không có lưỡi bén; anh ấy rất lịch sự.
Does Emily always use her sharp tongue in conversations?
Emily có luôn sử dụng lưỡi bén trong các cuộc trò chuyện không?
Her sharp tongue often hurt people's feelings during social gatherings.
Lưỡi sắc bén của cô ấy thường làm tổn thương cảm xúc của mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.
He doesn't have a sharp tongue; he is always polite.
Anh ấy không có lưỡi sắc bén; anh ấy luôn lịch sự.
Does her sharp tongue create problems in her friendships?
Liệu lưỡi sắc bén của cô ấy có tạo ra vấn đề trong tình bạn không?
Cụm từ "sharp tongue" thường được sử dụng để miêu tả một người có khả năng nói năng thông minh, châm biếm hoặc chỉ trích một cách sắc bén. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sharp tongue" thường được áp dụng trong các tình huống mang tính chất phê phán hay châm biếm, nhấn mạnh tính cách thẳng thắn của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp