Bản dịch của từ Shivered trong tiếng Việt
Shivered

Shivered (Verb)
She shivered when she heard the sad news about Tom.
Cô ấy run rẩy khi nghe tin buồn về Tom.
They did not shiver during the warm summer evening.
Họ không run rẩy trong buổi tối hè ấm áp.
Did you shiver when you saw the scary movie last night?
Bạn có run rẩy khi xem bộ phim kinh dị tối qua không?
She shivered when she heard the sad news about John.
Cô ấy run rẩy khi nghe tin buồn về John.
They did not shiver during the warm social gathering last week.
Họ không run rẩy trong buổi gặp mặt xã hội ấm áp tuần trước.
Did you shiver when you saw the heartbreaking documentary?
Bạn có run rẩy khi xem bộ phim tài liệu gây đau lòng không?
She shivered when she heard the news about the earthquake.
Cô ấy đã run rẩy khi nghe tin về trận động đất.
They did not shiver during the warm summer festival.
Họ không run rẩy trong lễ hội mùa hè ấm áp.
Did you shiver when the lights went out suddenly?
Bạn có run rẩy khi đèn tắt đột ngột không?
Dạng động từ của Shivered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shiver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shivering |
Họ từ
Từ "shivered" là dạng quá khứ của động từ "shiver", có nghĩa là run rẩy hoặc lạnh do cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, hồi hộp, hoặc do nhiệt độ lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "shiver" còn có thể ám chỉ đến việc run rẩy vì sự phấn khích, hay trong ngữ cảnh thơ ca diễn tả cảm xúc tinh tế. Usage thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả trạng thái thể chất.
Từ "shivered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "schīfan", mang nghĩa là "tách ra" hoặc "phân chia". Gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ "crepare", nghĩa là "kêu" hoặc "rung". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động run rẩy, thường do lạnh hoặc sợ hãi. Nghĩa hiện tại liên kết với cảm xúc và các hiện tượng thể chất, phản ánh sự thay đổi trạng thái cảm xúc hoặc điều kiện môi trường.
Từ "shivered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng khi mô tả cảm xúc, sự sợ hãi hoặc lạnh lẽo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi kể chuyện hoặc miêu tả trải nghiệm. Ngoài ra, "shivered" thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, để diễn đạt cảm giác không thoải mái hoặc sợ hãi.