Bản dịch của từ Shiver trong tiếng Việt
Shiver

Shiver(Noun)
Dạng danh từ của Shiver (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shiver | Shivers |
Shiver(Verb)
Phá vỡ thành những mảnh vụn hoặc mảnh vỡ như vậy.
Break into such splinters or fragments.
Lắc nhẹ và không kiểm soát được do lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.
Shake slightly and uncontrollably as a result of being cold, frightened, or excited.
Dạng động từ của Shiver (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shiver |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shivered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shivered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shivers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shivering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shiver" là động từ có nghĩa là run rẩy hoặc rùng mình, thường do cảm giác lạnh, sợ hãi hoặc hồi hộp. Trong tiếng Anh British, "shiver" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "i" hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn. "Shiver" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ cảm giác run rẩy.
Từ "shiver" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "skífr", mang nghĩa là run rẩy hoặc dao động. Xuất phát từ khoảng thế kỷ thứ 14, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng cơ thể run rẩy do lạnh hoặc cảm xúc mạnh. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua trạng thái vật lý và cảm xúc, nơi "shiver" không chỉ ám chỉ đến sự chuyển động thể chất mà còn cách phản ứng tâm lý trước nỗi sợ hãi hoặc sự phấn khích.
Từ "shiver" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả phản ứng của cơ thể với sự lạnh hoặc sợ hãi trong văn học và giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của nó trong các tình huống mô tả cảm xúc và cảm giác thể chất làm cho "shiver" trở thành một từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc con người.
Họ từ
Từ "shiver" là động từ có nghĩa là run rẩy hoặc rùng mình, thường do cảm giác lạnh, sợ hãi hoặc hồi hộp. Trong tiếng Anh British, "shiver" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "i" hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn. "Shiver" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ cảm giác run rẩy.
Từ "shiver" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "skífr", mang nghĩa là run rẩy hoặc dao động. Xuất phát từ khoảng thế kỷ thứ 14, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng cơ thể run rẩy do lạnh hoặc cảm xúc mạnh. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua trạng thái vật lý và cảm xúc, nơi "shiver" không chỉ ám chỉ đến sự chuyển động thể chất mà còn cách phản ứng tâm lý trước nỗi sợ hãi hoặc sự phấn khích.
Từ "shiver" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả phản ứng của cơ thể với sự lạnh hoặc sợ hãi trong văn học và giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của nó trong các tình huống mô tả cảm xúc và cảm giác thể chất làm cho "shiver" trở thành một từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc con người.
