Bản dịch của từ Shivers trong tiếng Việt
Shivers
Shivers (Noun)
The news of the scandal sent shivers through the entire community.
Tin tức về vụ bê bối đã khiến cả cộng đồng rùng mình.
Shivers are not common at social gatherings like the annual festival.
Cảm giác rùng mình không phổ biến tại các buổi họp mặt xã hội.
Did you feel shivers during the tense debate last night?
Bạn có cảm thấy rùng mình trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua không?
Dạng danh từ của Shivers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shiver | Shivers |
Shivers (Verb)
Lắc nhẹ và không kiểm soát được do lạnh, sợ hãi hoặc bối rối.
Shake slightly and uncontrollably as a result of being cold frightened or disturbed.
I shiver when I see scary movies like "It".
Tôi cảm thấy rùng mình khi xem phim kinh dị như "Nó".
She does not shiver during the cold winter nights in New York.
Cô ấy không cảm thấy rùng mình vào những đêm đông lạnh ở New York.
Do you shiver when you hear ghost stories at parties?
Bạn có cảm thấy rùng mình khi nghe những câu chuyện ma ở bữa tiệc không?
Dạng động từ của Shivers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shiver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shivering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp