Bản dịch của từ Shoddyite trong tiếng Việt

Shoddyite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoddyite (Noun)

ʃˈɑdiˌaɪt
ʃˈɑdiˌaɪt
01

(cổ xưa, tiếng lóng, xúc phạm) một nhà cung cấp thu lợi từ các hợp đồng của chính phủ hoa kỳ trong nội chiến bằng cách cung cấp hàng hóa rẻ tiền, kém chất lượng.

Archaic slang derogatory a supplier who profited from united states government contracts during the civil war by supplying cheap inferior goods.

Ví dụ

The shoddyite sold poor-quality uniforms to the Union Army in 1863.

Người cung cấp shoddyite đã bán đồng phục kém chất lượng cho Quân đội Liên bang vào năm 1863.

Many shoddyites exploited the government during the Civil War for profit.

Nhiều shoddyite đã lợi dụng chính phủ trong Nội chiến để kiếm lợi nhuận.

Did the shoddyite provide any good supplies to the soldiers?

Liệu shoddyite có cung cấp bất kỳ nguồn cung nào tốt cho các binh sĩ không?

02

(cổ xưa, tiếng lóng, xúc phạm) một người mới giàu có hoặc một nhà leo núi xã hội.

Archaic slang derogatory a nouveau riche or social climber.

Ví dụ

Many people consider him a shoddyite for his flashy lifestyle.

Nhiều người coi anh ta là một shoddyite vì lối sống phô trương.

She is not a shoddyite; her wealth comes from hard work.

Cô ấy không phải là một shoddyite; tài sản của cô đến từ sự chăm chỉ.

Is he really a shoddyite, or just misunderstood in social circles?

Anh ta thực sự là một shoddyite, hay chỉ bị hiểu lầm trong các vòng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoddyite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoddyite

Không có idiom phù hợp