Bản dịch của từ Shorelark trong tiếng Việt

Shorelark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorelark (Noun)

ʃˈɔɹəlɚk
ʃˈɔɹəlɚk
01

Là loài chim sơn ca phổ biến ở vùng đất trống, đặc biệt là bắc cực và vùng núi, con đực có đầu màu đen và trắng và hai mào nhỏ giống như sừng màu đen.

A widespread lark of open country especially the arctic and mountains the male having a black and white head pattern and two small black hornlike crests.

Ví dụ

The shorelark sings beautifully in the Arctic tundra during summer.

Chim shorelark hót rất hay ở vùng tundra Arctic vào mùa hè.

Many people do not see the shorelark in urban areas.

Nhiều người không thấy chim shorelark ở khu vực đô thị.

Have you ever spotted a shorelark in the mountains?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con shorelark trên núi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shorelark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shorelark

Không có idiom phù hợp