Bản dịch của từ Shorelark trong tiếng Việt
Shorelark

Shorelark (Noun)
Là loài chim sơn ca phổ biến ở vùng đất trống, đặc biệt là bắc cực và vùng núi, con đực có đầu màu đen và trắng và hai mào nhỏ giống như sừng màu đen.
A widespread lark of open country especially the arctic and mountains the male having a black and white head pattern and two small black hornlike crests.
The shorelark sings beautifully in the Arctic tundra during summer.
Chim shorelark hót rất hay ở vùng tundra Arctic vào mùa hè.
Many people do not see the shorelark in urban areas.
Nhiều người không thấy chim shorelark ở khu vực đô thị.
Have you ever spotted a shorelark in the mountains?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con shorelark trên núi chưa?
Shorelark, hay còn gọi là "lark pipit", là một loài chim thuộc họ Alaudidae, thường được tìm thấy ở vùng đất ngập nước và bờ biển. Chúng có bộ lông màu nâu và trắng, thích hợp để ngụy trang trong môi trường tự nhiên. Tại Anh, từ "shorelark" phổ biến hơn trong khi ở Mỹ, thuật ngữ gần gũi hơn là "horned lark", đánh dấu sự khác biệt trong cách gọi tên giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "shorelark" được cấu thành từ hai phần: "shore" (bờ) và "lark" (chim nhạc). Cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Shore" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "sċor", có nghĩa là bờ biển hoặc vùng đất sát nước. Từ "lark" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lærce", chỉ loài chim nhạc. Sự kết hợp này phản ánh môi trường sống của loài chim này, thường được tìm thấy gần bờ biển, nơi chúng sinh sống và kiếm ăn.
Từ "shorelark" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật là rất thấp, chủ yếu do liên quan đến một loài chim cụ thể và không phải là từ vựng phổ biến trong các bài thi. Trong ngữ cảnh chung, "shorelark" thường được nhắc đến trong các tài liệu sinh học hoặc môi trường, đặc biệt là khi nghiên cứu về đa dạng sinh học hoặc bảo tồn động vật.