Bản dịch của từ Short-term memory trong tiếng Việt

Short-term memory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-term memory (Noun)

ʃˌɔɹttɝˈm mˈɛmɚi
ʃˌɔɹttɝˈm mˈɛmɚi
01

Phần của hệ thống trí nhớ giữ một lượng thông tin hạn chế trong thời gian ngắn.

The part of the memory system that temporarily holds a limited amount of information for a short period of time.

Ví dụ

Short-term memory helps us remember names during social events.

Ký ức ngắn hạn giúp chúng ta nhớ tên trong các sự kiện xã hội.

Short-term memory does not store information for long periods.

Ký ức ngắn hạn không lưu trữ thông tin trong thời gian dài.

How does short-term memory affect our social interactions?

Ký ức ngắn hạn ảnh hưởng thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?

02

Một loại trí nhớ có trách nhiệm giữ thông tin trong vài giây đến một phút.

A type of memory that is responsible for holding onto information for a few seconds to a minute.

Ví dụ

Short-term memory helps us remember names during social events.

Ký ức ngắn hạn giúp chúng ta nhớ tên trong các sự kiện xã hội.

Short-term memory does not last long enough for deep conversations.

Ký ức ngắn hạn không đủ lâu cho những cuộc trò chuyện sâu sắc.

How does short-term memory affect our social interactions?

Ký ức ngắn hạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?

03

Khả năng giữ một lượng nhỏ thông tin hoạt động trong ý thức trong một khoảng thời gian ngắn.

The capacity to hold a small amount of information active in consciousness for a brief duration.

Ví dụ

Many students struggle with short-term memory during exams like IELTS.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với trí nhớ ngắn hạn trong các kỳ thi như IELTS.

Short-term memory does not last long for most people.

Trí nhớ ngắn hạn không tồn tại lâu đối với hầu hết mọi người.

How can we improve our short-term memory for social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện trí nhớ ngắn hạn cho các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-term memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-term memory

Không có idiom phù hợp