Bản dịch của từ Short-term memory trong tiếng Việt

Short-term memory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-term memory (Noun)

ʃˌɔɹttɝˈm mˈɛmɚi
ʃˌɔɹttɝˈm mˈɛmɚi
01

Phần của hệ thống trí nhớ giữ một lượng thông tin hạn chế trong thời gian ngắn.

The part of the memory system that temporarily holds a limited amount of information for a short period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại trí nhớ có trách nhiệm giữ thông tin trong vài giây đến một phút.

A type of memory that is responsible for holding onto information for a few seconds to a minute.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng giữ một lượng nhỏ thông tin hoạt động trong ý thức trong một khoảng thời gian ngắn.

The capacity to hold a small amount of information active in consciousness for a brief duration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-term memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-term memory

Không có idiom phù hợp