Bản dịch của từ Shrink back trong tiếng Việt
Shrink back

Shrink back (Idiom)
Rút lui hoặc lùi lại vì sợ hãi hoặc e ngại.
To retreat or recoil in fear or apprehension.
She always shrinks back when asked to speak in public.
Cô ấy luôn co lại khi được yêu cầu phát biểu trước công chúng.
He never shrinks back from standing up against injustice.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi việc đứng lên chống lại bất công.
Do you often shrink back from sharing your opinions in group discussions?
Bạn thường rút lui khỏi việc chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm không?
She shrank back when asked to speak in front of the class.
Cô ấy rút lui khi được yêu cầu phát biểu trước lớp.
He never shrinks back from expressing his opinions on controversial topics.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi việc bày tỏ ý kiến của mình về các vấn đề gây tranh cãi.
Do dự hoặc tỏ ra miễn cưỡng khi đáp lại điều gì đó.
To hesitate or show reluctance in response to something.
He didn't shrink back from expressing his opinion during the discussion.
Anh ấy không rút lui khỏi việc bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
She always shrinks back when asked to speak in front of a crowd.
Cô ấy luôn rụt lui khi được yêu cầu phát biểu trước đám đông.
Did they shrink back from participating in the social event last night?
Họ có rút lui khỏi việc tham gia sự kiện xã hội tối qua không?
She shrank back when asked about her personal life.
Cô ấy rút lui khi được hỏi về cuộc sống cá nhân của mình.
He never shrinks back from defending his beliefs.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi việc bảo vệ niềm tin của mình.
Rút lui khỏi một tình huống do cảm thấy khó chịu.
To withdraw from a situation due to discomfort.
She always shrinks back from public speaking opportunities.
Cô ấy luôn rút lui khỏi cơ hội nói trước công chúng.
He doesn't shrink back when it comes to defending his beliefs.
Anh ấy không rút lui khi phải bảo vệ niềm tin của mình.
Do you often shrink back from networking events at social gatherings?
Bạn thường rút lui khỏi sự kiện mạng lưới tại các buổi tụ tập xã hội không?
She tends to shrink back when asked personal questions.
Cô ấy thường rút lui khi được hỏi về câu hỏi cá nhân.
Don't shrink back from expressing your opinions during the IELTS speaking test.
Đừng rút lui khỏi việc bày tỏ quan điểm của bạn trong bài thi nói IELTS.
"Shrink back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lùi lại hoặc co lại vì sợ hãi hoặc lo lắng. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả phản ứng tự nhiên của một người khi đối mặt với tình huống đáng sợ hoặc áp lực. Trong cả tiếng Anh British và American, "shrink back" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị của từng vùng.
Cụm từ "shrink back" được hình thành từ động từ "shrink", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrincan", có nghĩa là co rút, thu hẹp. Từ này có liên quan đến gốc Đức cổ "skrinchan", diễn tả hành động bị thu nhỏ hay rút lui. Sự phát triển ngữ nghĩa của "shrink back" liên quan đến cảm xúc sợ hãi hoặc sự hoài nghi, chỉ hành động tự nhiên khi một cá nhân rút lui khỏi tình huống gây áp lực hay đe dọa.
Cụm từ "shrink back" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về phản ứng cảm xúc hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để diễn tả hành động rút lui, lùi lại do sợ hãi hoặc lo lắng. Cụm từ này thường thấy trong văn học, phê bình tâm lý, hoặc giao tiếp hàng ngày để thể hiện nỗi e ngại, nhút nhát trước một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp