Bản dịch của từ Shunting trong tiếng Việt

Shunting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shunting (Verb)

ʃˈʌntɪŋ
ʃˈʌntɪŋ
01

Đẩy hoặc kéo (một đoàn tàu hoặc một phần của đoàn tàu) từ đường chính sang đường bên hoặc từ đường ray này sang đường ray khác.

Push or pull a train or part of a train from the main line to a siding or from one track to another.

Ví dụ

The workers are shunting the train to the side track today.

Các công nhân đang chuyển tàu vào đường phụ hôm nay.

They are not shunting any trains during the festival weekend.

Họ không chuyển tàu nào trong dịp lễ hội cuối tuần.

Are they shunting the cargo train to the siding now?

Họ có đang chuyển tàu hàng vào đường phụ không?

Dạng động từ của Shunting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shunting

Shunting (Noun)

ʃˈʌntɪŋ
ʃˈʌntɪŋ
01

Hành động đẩy hoặc kéo đoàn tàu hoặc một bộ phận của đoàn tàu từ đường ray chính sang đường ray khác hoặc từ đường ray này sang đường ray khác.

An act of pushing or pulling a train or part of a train from the main line to a siding or from one track to another.

Ví dụ

The shunting of trains improved efficiency at the New York station.

Việc chuyển hướng tàu đã cải thiện hiệu quả tại ga New York.

The shunting process does not delay the train schedules significantly.

Quá trình chuyển hướng không làm chậm lịch trình tàu đáng kể.

Is shunting necessary for organizing trains in busy cities like Chicago?

Có cần thiết phải chuyển hướng để sắp xếp tàu ở các thành phố bận rộn như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shunting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shunting

Không có idiom phù hợp