Bản dịch của từ Sidereal year trong tiếng Việt
Sidereal year
Noun [U/C]
Sidereal year (Noun)
saɪdˈiɹil jiɹ
saɪdˈiɹil jiɹ
Ví dụ
The sidereal year lasts about 365.256 days for Earth’s orbit.
Năm thiên văn kéo dài khoảng 365,256 ngày cho quỹ đạo của Trái Đất.
A sidereal year is not the same as a calendar year.
Năm thiên văn không giống như năm lịch.
How long is a sidereal year compared to a solar year?
Năm thiên văn dài bao lâu so với năm mặt trời?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sidereal year
Không có idiom phù hợp