Bản dịch của từ Sidereal year trong tiếng Việt

Sidereal year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sidereal year (Noun)

saɪdˈiɹil jiɹ
saɪdˈiɹil jiɹ
01

Thời gian để trái đất quay hết một vòng quanh mặt trời, được đo giữa hai lần điểm xuân phân liên tiếp.

The time taken for the earth to make one complete revolution around the sun measured between two successive passes of the vernal equinox.

Ví dụ

The sidereal year lasts about 365.256 days for Earth’s orbit.

Năm thiên văn kéo dài khoảng 365,256 ngày cho quỹ đạo của Trái Đất.

A sidereal year is not the same as a calendar year.

Năm thiên văn không giống như năm lịch.

How long is a sidereal year compared to a solar year?

Năm thiên văn dài bao lâu so với năm mặt trời?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sidereal year cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidereal year

Không có idiom phù hợp