Bản dịch của từ Siege engine trong tiếng Việt

Siege engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siege engine (Noun)

sidʒ ˈɛndʒn̩
sidʒ ˈɛndʒn̩
01

(vũ khí, lịch sử) một loại vũ khí chiến tranh lớn được sử dụng trong thời cổ đại và trung cổ để tấn công các công sự, khu định cư, v.v.; cụ thể là máy bắn đá hoặc loại máy phóng khác.

(weaponry, historical) a large weapon of war used during ancient and medieval times to batter fortifications, settlements, etc.; specifically, a trebuchet or other type of catapult.

Ví dụ

During medieval battles, siege engines were used to breach castle walls.

Trong các trận chiến thời Trung cổ, động cơ vây hãm được sử dụng để chọc thủng các bức tường lâu đài.

The army constructed a powerful siege engine to attack the enemy stronghold.

Quân đội đã chế tạo một động cơ vây hãm mạnh mẽ để tấn công thành trì của kẻ thù.

The siege engine was a crucial weapon in ancient warfare tactics.

Động cơ vây hãm là vũ khí quan trọng trong chiến thuật chiến tranh thời cổ đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siege engine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siege engine

Không có idiom phù hợp